The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.

English to Vietnamese Other Translation Glossary

English term Vietnamese translation
6\'5\" burly guy anh chàng đô con/ vạm vỡ/lực lưỡng cao 6 feet 5 inch
a statement of relevance khẳng định tính phù hợp
Aggressive, intermediate and passive driving lái xe kiểu hung hăng, đúng mực/vừa phải và thụ động/bị động
alternative news readers/kindness deeders độc giả báo không chính thống/người làm việc thiện/mạnh thường quân
Entered by: Nam Vo
Blended Family Gia đình có con chung con riêng
build upon each other dựa vào nhau
Entered by: Nam Vo
Buildout (sự) hoàn tất xây dựng
chỉ đạo tuyến medical guidelines
Entered by: Lys Nguyen
compromising situation tình huống khó xử/tình huống mất thể diện
Culler-Facer-Canceller (CFC) machine may CFC (tuyen, lat, dong dau buu pham)
Entered by: Paul Tu
File number Số hồ sơ
Entered by: Nam Vo
Grasp the Sparrow’s Tail Lãm Tước Vỹ
harmonic Tide Predictor phần mềm dự báo thủy triều điều hòa
in action trong mọi hoạt động
Entered by: Nam Vo
in english bằng tiếng Anh
Inclusion Hòa nhập
intermediate district quận trung gian
kiêm nhiệm concurrent/concurrently
Lubrastrip dải bôi trơn
Entered by: VIET NGUYEN
MATTE ARTICLE bài quảng cáo
Entered by: Nam Vo
naturally occurring retirement communities cộng đồng hưu trí tự phát
Entered by: Nam Vo
Neighborhood Watch dân phòng
Entered by: VIET NGUYEN
Open Land Institute Viện quản lý đất dành riêng cho không gian xanh
POLICE CLEARANCE CERTIFICATE lý lịch tư pháp
Entered by: Nam Vo
Positive Ageing Plan kế hoạch hỗ trợ người cao tuổi/cao niên sống tích cực
principal activity/activities hoạt động chính / các hoạt động chính
Production Sản phẩm/ chương trình
Entered by: Nam Vo
RA (Right Ascension) xích kinh độ
Senior Superintendent sĩ quan cao cấp
Entered by: Nam Vo
sheltered and unsheltered individuals những cá nhân có nơi trú thân và chưa có nơi trú thân
Side console bộ điều khiển (lái) một bên
Site Inventory (công việc) kiểm kê địa bàn / (công việc) kiểm kê công trường
Surround field of view tầm quan sát/góc nhìn bao quát
Swoop Navigation Công cụ Swoop Navigation
teen parent cha mẹ tuổi vị thành niên
The city has 125 unsheltered individuals and no sheltered individuals. Thành phố có 125 người/cá nhân không có nơi cư trú và không người/cá nhân có nơi cư trú
Use the reconstituted suspension within 7 days sử dụng huyền dịch đã pha trong vòng 7 ngày
Vegetable Shortening (Palm & Palm Kernel) "shortening" or "shortening dầu thực vật"
Virtuous Circle vòng luân chuyển hiệu quả
Wild bidding for crude oil Trả giá quá cao để mua dầu thô
Next »
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search