Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Neighborhood Watch
Vietnamese translation:
dân phòng
Added to glossary by
VIET NGUYEN
Jul 16, 2009 17:27
15 yrs ago
2 viewers *
English term
Neighborhood Watch
English to Vietnamese
Other
Other
for a newsletter for audience in Los Angeles, CA
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +1 | dân phòng |
VIET NGUYEN
![]() |
4 | giám sát láng giềng |
Tiến Anh Lê
![]() |
Change log
Jul 27, 2009 04:31: VIET NGUYEN changed "Edited KOG entry" from "<a href="/profile/817570">American Language Services ASL-Global's</a> old entry - "Neighborhood Watch"" to ""dân phòng""
Proposed translations
+1
6 hrs
Selected
dân phòng
neighborhood ở đây có nghĩa là khu vực, địa phương, cộng đồng
Dân phòng (neighborhood watch/crime watch/neighborhood crime watch) là một nhóm công dân được tổ chức nhằm ngăn ngừa cac hoạt động phá hoại và tội phạm trong địa phương, cộng đồng. Khi co nghi ngờ về các hoạt động tội phạm, các thành viên được khuyến khích thông báo cho chính quyền, không trực tiếp can thiệp.
--------------------------------------------------
Note added at 6 hrs (2009-07-16 23:55:24 GMT)
--------------------------------------------------
http://en.wikipedia.org/wiki/Neighborhood_watch#Neighborhood...
Dân phòng (neighborhood watch/crime watch/neighborhood crime watch) là một nhóm công dân được tổ chức nhằm ngăn ngừa cac hoạt động phá hoại và tội phạm trong địa phương, cộng đồng. Khi co nghi ngờ về các hoạt động tội phạm, các thành viên được khuyến khích thông báo cho chính quyền, không trực tiếp can thiệp.
--------------------------------------------------
Note added at 6 hrs (2009-07-16 23:55:24 GMT)
--------------------------------------------------
http://en.wikipedia.org/wiki/Neighborhood_watch#Neighborhood...
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you."
38 mins
giám sát láng giềng
Những người láng giềng giám sát lẫn nhau sẽ có hiệu quả cao hơn các cơ quan nhà nước.
Something went wrong...