Glossary entry

English term or phrase:

Side console

Vietnamese translation:

bộ điều khiển (lái) một bên

Added to glossary by Chien Nguyen
Aug 8, 2015 10:26
9 yrs ago
English term

Side console

English to Vietnamese Tech/Engineering Other
Các bác cho em hỏi thuật ngữ trên có nghĩa là gì ạ? Em cảm ơn!
Side console with instruments on LCD touch screen panel.
Change log

Aug 10, 2015 15:02: Chien Nguyen Created KOG entry

Proposed translations

5 hrs
Selected

bộ điều khiển (lái) một bên

Mình cho rằng cái này mô phỏng như hệ thống lái của ô tô thật, đó là vô lăng điều khiển ở một bên.
tài liệu này chắc giống cái bạn dịch: file:///C:/Users/enkaycee/Downloads/indra_vehicles_simulation_1.pdf

ngoài ra bạn có thể tra google images thì sẽ thấy rõ side console là hệ thống lái/điều khiển nằm ở một bên của xe/tàu thuyền.....


--------------------------------------------------
Note added at 1 day19 hrs (2015-08-10 05:37:59 GMT) Post-grading
--------------------------------------------------

http://webcache.googleusercontent.com/search?q=cache:FzV8qBI...
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer.
22 mins

Hệ điều khiển / Bảng điều khiển

Nó là cơ cấu / hệ thống điều khiển cho thiết bị đó
Something went wrong...
49 mins

bảng điều khiển một bên

My suggestion
Something went wrong...
18 hrs

Bảng điều khiển bên hông

Thì như bạn nói rồi, \"bảng điều khiển nằm bên cạnh màn hình\", bạn cho \"side console\" nên mình dịch vậy.
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search