The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.

English to Vietnamese Medical (general) Translation Glossary

English term Vietnamese translation
Certain chelated forms of magnesium có những dạng phức càng của magie
Entered by: Nam Vo
child care and preschool bậc mầm non
Entered by: Nam Vo
Clinical indications vs Clinical indicator chỉ định lâm sàng , chỉ số (đánh giá) lâm sàng
clinical medicine y học lâm sàng
Clinician mobility khả năng lưu động của bác sĩ
commissioned ủy nhiệm
contrast enema thụt cản quang
credentials phẩm chất / năng lực chuyên môn
Entered by: Nam Vo
cross over trao đổi chéo
Crossectomy phẫu thuật thắt tĩnh mạch hiển dài (ở đoạn đùi) (bằng chỉ)
cupping/light touch massage giác hơi/mát-xa nhẹ nhàng
Entered by: Nam Vo
cystic periventricular leukomalacia nhuyễn hóa chất trắng quanh não thất có nang
dacryocystitis viêm túi lệ
Decidualization phản ứng màng rụng
Dissolvable microneedle patch miếng dán vi kim tự hòa tan
Entered by: Nam Vo
dress sizes cỡ áo/size áo
Entered by: Anh Hiep
Eligibility for Medically Intensive Home Care Program by Director hội đủ điều kiện để được nhận chương trình chăm sóc y tế tập trung ở nhà được giám đốc chấp thuận
endoscopic foetal endoluminal tracheal occlusion (phẫu thuật) bít khí quản cho thai nhi bằng ống nội soi
epic journey hành trình hùng tráng
extensive adhesion formation hình thành dính diện rộng
Eye-line correction chỉnh sửa/tạo hình mí mắt
Entered by: Châu Nguyễn
facial dynamism cử động của khuôn mặt
factor deficient plasma huyết tương thiếu yếu tố
fasting; cleanses fasting = nhịn ăn/ăn kiêng, cleanse = thanh lọc
Entered by: Nam Vo
feelings of aggression cảm giác thích (muốn) gây sự/gây hấn
Entered by: Nam Vo
fibrin clot cục máu đông fibrin
FIELD sử dụng
Field/Action Sử dụng/bước
foci ổ bệnh
Entered by: Nam Vo
Foreshortening Hiệu ứng rút ngắn hình ảnh
Fractional flow reserve pullbacks kéo ngược đầu do để đo phân suất dự trữ lưu lượng mạch vành
frozen spectral display hình ảnh phổ Doppler bất động
gai xương osteophyte / bony spur
Entered by: Paul Tu
gas đầy hơi
Entered by: Anh Hiep
generalized bone pain/isolated bone pain đau nhức xương (khớp) toàn thân/đau nhức xương (khớp) khu trú
Entered by: Nam Vo
genetic and regulatory robustness Tính bền vững về di truyền và điều hoà
Gentle Birth system Phương pháp sinh nở nhẹ nhàng
Entered by: Châu Nguyễn
geographically localized có tính tập trung về mặt/trên phương diện địa lý
Entered by: Anh Hiep
got off my meds không phải dùng thuốc / chấm dứt việc dùng / sử dụng thuốc
Entered by: Nam Vo
grains digitalis folia gren lá dương địa hoàng / gren lá mao địa hoàng
Entered by: Nam Vo
« Prev Next »
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search