Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
dress sizes
Vietnamese translation:
cỡ áo/size áo
Added to glossary by
Anh Hiep
Sep 5, 2016 02:20
8 yrs ago
English term
dress sizes
English to Vietnamese
Medical
Medical (general)
Y học thay thế
Em đang dịch một bài về phương pháp giảm cân và bị mắc. Mong mọi người giúp!
Dưới đây là context.
Context:
She dropped over 32 pounds and a few dress sizes in a short period of time…
She couldn’t believe when she tried on jeans 3 sizes smaller and they fit…
Dưới đây là context.
Context:
She dropped over 32 pounds and a few dress sizes in a short period of time…
She couldn’t believe when she tried on jeans 3 sizes smaller and they fit…
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | cỡ áo/size áo | Anh Hiep |
5 +1 | cỡ quần áo | Chien Nguyen |
Change log
Sep 6, 2016 09:40: Anh Hiep Created KOG entry
Proposed translations
5 mins
Selected
cỡ áo/size áo
She dropped over 32 pounds and a few dress sizes in a short period of time…
-> Cô ấy giảm hơn 32 pound (14 kg) và mặc vừa những chiếc áo/váy nhỏ hơn vài cỡ trong khoảng thời gian rất ngắn...
She couldn’t believe when she tried on jeans 3 sizes smaller and they fit…
-> Cô ấy không thể tin nổi là mình lại có thể mặc vừa được những chiếc quần jean nhỏ hơn tới 3 cỡ...
-> Cô ấy giảm hơn 32 pound (14 kg) và mặc vừa những chiếc áo/váy nhỏ hơn vài cỡ trong khoảng thời gian rất ngắn...
She couldn’t believe when she tried on jeans 3 sizes smaller and they fit…
-> Cô ấy không thể tin nổi là mình lại có thể mặc vừa được những chiếc quần jean nhỏ hơn tới 3 cỡ...
Note from asker:
Thank you anh. Great!!! |
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thanks, brother :)"
+1
4 mins
cỡ quần áo
Giảm đc 32 pounds và (giảm) mấy cỡ quần áo.
Note from asker:
Em cám ơn! |
Discussion