The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.

English to Vietnamese Medical (general) Translation Glossary

English term Vietnamese translation
grated apple/grated ginger táo xắt nhuyễn/ gừng xắt nhuyễn
Entered by: Nam Vo
Great vessel level cấp độ mạch máu lớn
Herrick Lacrimal plugs đệm tuyến lệ Herrick
Hoag Memorial Hospital Presbyterian bệnh viện hoag memorial hospital presbyterian
Entered by: Lys Nguyen
Human challenge trials Thử nghiệm lây nhiễm có kiểm soát ở người
hyperechogenicity tăng độ phản âm
Impairment and Compensation suy giảm chức năng và bù trừ
Impression specimen mẫu vết ấn
in my practice theo kinh nghiệm hành nghề của tôi
Entered by: Nam Vo
in surgery phòng/ khu giải phẫu/ phẫu thuật
Entered by: Thao Tran
incidence rate ratio Tỷ lệ tần suất phát sinh
Incident dialysis patients bệnh nhân mới bắt đầu lọc máu (một khoảng thời gian ngắn)
infusion of life force chất truyền sinh lực/nguồn sống
Entered by: Nam Vo
internalization of Immunoglobulin G nội hóa globulin miễn dịch G
Intersomatic space khoảng gian đốt sống
Invalidating endometriosis Lạc nội mạc tử cung gây suy nhược
John C. Bailar III John C. Bailar Đệ Tam
Entered by: Anh Hiep
Lactation Clinic trung tâm tư vấn về nuôi con bằng sữa mẹ
literally hiểu theo (đúng) nghĩa đen
low-grade scurvy bệnh Scorbut thể nhẹ / bệnh Scorbut mức độ nhẹ / bệnh Scorbut mức độ thấp
Entered by: Nam Vo
Mass Casualty Incident (MCI) biến cố thương vong lớn/hàng loạt
Entered by: Tung Nguyen
medical divert points Đề xướng các điểm chuyển hướng y tế trên tuyến đường từ nhà máy đến thành phố
Metaphylaxis điều trị quy mô dự phòng dịch bệnh
Mid-turbinate swabs que phết dịch cuốn mũi giữa
moderate-to-vigorous LTPA or strenuous, structured LTPA hoạt động thể chất trong thời gian rảnh rỗi ở mức độ vừa phải đến mức độ cao
Entered by: Nam Vo
Mother Baby Assessment Center trung tâm chăm sóc sức khỏe bà mẹ- trẻ em
mucopurulent nhầy mủ
non-menstrual pain đau không theo chu kỳ kinh nguyệt
non-redundant immune mechanisms cơ chế miễn dịch không dư thừa
not candida friendly không thuận lợi nấm sinh sản và phát triển
Entered by: Nam Vo
Oblique corridor hành lang chếch trước
Oblique lateral interbody fusion hàn liên thân đốt sống lưng chếch trước bên
oily spotting đốm mỡ
Entered by: Nam Vo
our share of quá nhiều
Entered by: Nam Vo
out of hour deputising service dịch vụ khám bệnh với bác sĩ thay thế ngoài giờ làm việc
Entered by: Thao Tran
outnumbered 2 to 1 đông gấp đôi
Entered by: Nam Vo
Overflow unit khu dự bị / phòng dự bị
paint the uterus with iodine nhuộm cổ tử cung bằng i-ốt
Entered by: Nam Vo
Pan-cancer analysis phân tích toàn bộ các hệ gene ung thư
peeling/exposure tróc da/phơi nắng quá lâu
Entered by: Nam Vo
« Prev Next »
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search