The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.

English to Vietnamese Medical (general) Translation Glossary

English term Vietnamese translation
Translational Science khoa học tịnh tiến/nghiên cứu tịnh tiến
unblinded administrator, investigator, protocol quản trị viên, nghiên cứu viên, phương pháp không dấu kín
unilateral, isolated congenital diaphragmatic hernia Thoát vị cơ hoành biệt lập/đơn độc một bênh bẩm sinh
Universal health care system hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân
unravel lives tước đi nhiều sinh mạng
varying shades of blue tâm trạng/sắc thái buồn chán/chán nản/thất vọng khác nhau
Entered by: Nam Vo
well-being sức khỏe
whole fruits, vegetables trái cây, rau củ nguyên/trái cây nguyên quả, rau (củ) nguyên cây
Entered by: Nam Vo
Women's Hospital bệnh viện phụ sản
Entered by: Lys Nguyen
workup&echo kiểm tra&siêu âm tim
zapping your casserole nấu món thịt hầm (bằng lò vi sóng)/hầm thịt bằng lò vi sóng
Entered by: Nam Vo
« Prev
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search