Glossary entry

English term or phrase:

frozen spectral display

Vietnamese translation:

hình ảnh phổ Doppler bất động

Added to glossary by Hien Luu
May 27, 2023 11:39
1 yr ago
9 viewers *
English term

frozen spectral display

English to Vietnamese Medical Medical (general) Doppler Echocardiography
Context:
Automatic Doppler trace – traces frozen spectral display to calculate and display user-selected measurements in most presets

Link: https://www.amt-abken.de/wp-content/uploads/2021/04/philips-...

Proposed translations

13 hrs
Selected

hình ảnh phổ Doppler bất động

freeze (present tense of frozen): cause a video to stop at the current image.
e.g., Could you freeze the frame so I can look at the suspect's face?

spectral display: hình ảnh phổ Doppler.

Phổ Doppler qua van ĐMC trong hẹp khít van ĐMC (Gmax=71, mean=49.3 mmHg)
http://www.cardionet.vn/pho-doppler-qua-van-dmc-trong-hep-kh...

traces frozen spectral display:
truy tìm hình ảnh phổ Doppler bất động.
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "thank you"
2 days 29 mins

hiển thị quang phổ bất động

Từ frozen theo anh Kiệt Bách là bất động mới chính xác ạ. Tuy nhiên trong cụm từ gốc không có Doppler nên theo em dịch là "hiển thị quang phổ bất động".
Note from asker:
Thank you
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search