The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.

English to Vietnamese Medical: Instruments Translation Glossary

English term Vietnamese translation
Auto Beam Hold Kỹ thuật tự động giữ tia điều trị/ xạ trị
Entered by: VIET NGUYEN
Adjuvant venepuncture start bắt đầu tiêm tĩnh mạch / bắt đầu truyền tĩnh mạch
anti-coring needle kim tiêm chống nghẽn/nghẹt
Entered by: Tiến Anh Lê
approximation of tissues giữ mô trong đúng vị trí / khép bờ mô
Calibration Phantom Mẫu cân chỉnh
Entered by: VIET NGUYEN
channel brush cọ làm sạch bề mặt rãnh
Entered by: Thao Tran
convolution kernel/filter phép lọc ảnh/ phép tích chập giữa ma trận lọc và ảnh
Coronal reconstruction / Axial reconstruction tái tạo mặt phẳng trán/ tái tạo mặt cắt ngang
CT pitch bước chuyển bàn trong chụp CT
direct result volume batch phương thức đo thể tích cho kết quả trực tiếp
docking station trạm nối
ECG stimulator cable cáp của bộ kích thích điện tâm đồ (ECG)
encompassed within a radical radiation portal khoanh hết vào vùng xạ trị triệt để
Gantry tilt góc nghiêng gantry
Gating xạ trị mở cổng/xạ trị gating
Entered by: VIET NGUYEN
hub đốc kim
Entered by: Tiến Anh Lê
Interactive Web Response System Hệ thống hỏi đáp tương tác trực tuyến
Entered by: KLinh
Leading Edge mép/cạnh nạp vào
light head đầu bóng đèn/ đầu đèn
Entered by: Thao Tran
luer slip đầu gắn kim
Entered by: Tiến Anh Lê
non-shedding không xơ lông (sổ sợi)
Phantom công cụ mô phỏng (Phantom)
RAVE Rituximab for ANCA-Associated Vasculitis (see translations)
Entered by: Lys Nguyen
Regulatory purposes/requirements mục đích/yêu cầu chế định/pháp quy
scalp activity hoạt động (của) da đầu
Entered by: VIET NGUYEN
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search