Glossary entry (derived from question below)
Mar 18, 2009 22:19
15 yrs ago
English term
hub
English to Vietnamese
Medical
Medical: Instruments
hub
The needles consisting of lubricated cannulae, hubs and caps are assembled by a fully computer controlled plant.
The term is used in cyringer manufacturing.
The term is used in cyringer manufacturing.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +1 | đốc kim | VIET NGUYEN |
5 | đầu nối bơm tiêm | Chinh Chu |
Proposed translations
+1
3 hrs
Selected
đốc kim
Các kim tiêm này bao gồm các phần kim, đốc kim và nắp bảo vệ kim được lắp ráp bằng một thiết bị được điều khiển hoàn toàn bởi computer (máy tính).
Tôi đã tham khảo ý kién các bác sỹ
--------------------------------------------------
Note added at 3 hrs (2009-03-19 02:10:33 GMT)
--------------------------------------------------
# Chọc kim luồn dưới da từ cách bờ ngoài bao khoảng 1 cm vào bao thanh dịch rút nòng kim . Hút hết dịch . Lưu kim luồn vào nang thanh dịch , đầu kim luồn giữ sâu khoảng giữa bao
# Cắt một mảnh băng dính urgo dán cố định kim luồn và một phần đốc kim vào da
# Dùng gạc vô trùng lót dưới và phủ trên đốc kim đủ dày ,có thể dùng băng Urgo băng kín, băng thun chặt vừa phải
Tôi đã tham khảo ý kién các bác sỹ
--------------------------------------------------
Note added at 3 hrs (2009-03-19 02:10:33 GMT)
--------------------------------------------------
# Chọc kim luồn dưới da từ cách bờ ngoài bao khoảng 1 cm vào bao thanh dịch rút nòng kim . Hút hết dịch . Lưu kim luồn vào nang thanh dịch , đầu kim luồn giữ sâu khoảng giữa bao
# Cắt một mảnh băng dính urgo dán cố định kim luồn và một phần đốc kim vào da
# Dùng gạc vô trùng lót dưới và phủ trên đốc kim đủ dày ,có thể dùng băng Urgo băng kín, băng thun chặt vừa phải
Example sentence:
KỸ THUẬT * Chuẩn bị thủ thuật vô trùng như trong thực hiện một phẫu thuật vô trùng * Gây tê tại chỗ , thường vào chỗ ngoài nhất , thấp nhất sao cho dễ tháo lưu và tránh đụng chạm * Ch�
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thanks"
2 hrs
đầu nối bơm tiêm
Các kim tiêm này bao gồm các phần kim, đầu nối bơm tiêm và nắp bảo vệ kim được lắp ráp bằng một thiết bị được điều khiển hoàn toàn bởi computer (máy tính).
See http://images.google.com.vn/images?hl=vi&q=cannula hub cap&u...
--------------------------------------------------
Note added at 2 hrs (2009-03-19 00:37:56 GMT)
--------------------------------------------------
Đây chỉ là ý kiến giải thích của tôi, anh chị có thể tìm từ diễn đạt thích hợp hơn.
See http://images.google.com.vn/images?hl=vi&q=cannula hub cap&u...
--------------------------------------------------
Note added at 2 hrs (2009-03-19 00:37:56 GMT)
--------------------------------------------------
Đây chỉ là ý kiến giải thích của tôi, anh chị có thể tìm từ diễn đạt thích hợp hơn.
Something went wrong...