Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Swoop Navigation
Vietnamese translation:
Công cụ Swoop Navigation
Added to glossary by
Ba Nguyen Thi Thu
Dec 17, 2008 16:27
15 yrs ago
English term
Swoop Navigation
English to Vietnamese
Tech/Engineering
Other
Swoop Navigation
Swoop from outer space to street level and leap from one building top to another.
Swoop from outer space to street level and leap from one building top to another.
Proposed translations
(Vietnamese)
Proposed translations
+1
17 hrs
Selected
Công cụ Swoop Navigation
Tên công cụ, chức năng... của 1 phần mềm thường khó dịch hoặc nếu buộc phải dịch ra thì cần giải thích dài dòng, do vậy tốt nhất là giữ nguyên tên gốc kèm theo chú thích về bản chất của nó (1 công cụ, chức năng,...)
4 KudoZ points awarded for this answer.
5 hrs
máy quay nhanh
You are translating for googler earth, right?
9 hrs
Truy cập nhanh xuống?
chỉ là gợi ý
10 hrs
swoop navigation: tàu bè qua lại tấp nập
tàu bè qua lại tấp nập
16 hrs
thiết bị định vị nhanh
đây là một phần mềm dùng trong google earth
17 hrs
Điều hướng Nhanh
This is the new feature of Google Earth
162 days
Công cụ định hướng chiều sâu (swoop navigation)
Công cụ swoop navigation (định hướng theo chiều sâu)
Đồng ý nên giữ nguyên tên tiếng Anh kèm theo bản chất công cụ. Nhưng cũng nên có chú thích sơ bộ về cách sử dụng của công cụ
Đồng ý nên giữ nguyên tên tiếng Anh kèm theo bản chất công cụ. Nhưng cũng nên có chú thích sơ bộ về cách sử dụng của công cụ
Something went wrong...