Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
2 minute global relief
Vietnamese translation:
Địa hình toàn cầu dạng lưới 2 phút một lần
English term
2 minute global relief
4 | Địa hình toàn cầu dạng lưới 2 phút một lần | Nguyen Dieu |
Dec 19, 2008 02:55: Nguyen Dieu changed "Edited KOG entry" from "<a href="/profile/716348">Ba Nguyen Thi Thu's</a> old entry - "2 minute global relief"" to ""Địa hình toàn cầu dạng lưới 2 phút một lần ""
Proposed translations
Địa hình toàn cầu dạng lưới 2 phút một lần
2-Minute Gridded Global Relief
Ngoài ra còn có cụm từ:
5-minute gridded global relief
30-second gridded global relief
......
--------------------------------------------------
Note added at 13 hrs (2008-12-18 06:10:36 GMT) Post-grading
--------------------------------------------------
Bathymetry thường đề cập đến địa hình đáy biển, đáy đại dương
http://coastal.wru.edu.vn/term.asp?l=vn&s=đáy
Topography đề cập đến địa hình mặt đất
Cảm ơn anh. Anh giúp nốt cụm từ "bathymetry and topography" thì dịch ra sao, vì topography cũng là địa hình??? |
Discussion