Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
REIMBURSEMENT INFO
Vietnamese translation:
thông tin bồi hoàn / hoàn trả (của bảo hiểm)
- The asker opted for community grading. The question was closed on 2013-07-03 11:54:10 based on peer agreement (or, if there were too few peer comments, asker preference.)
Jun 29, 2013 13:26
11 yrs ago
English term
REIMBURSEMENT INFO
English to Vietnamese
Medical
Medical: Health Care
Một người mua bảo hiểm "Blue Card World Wide" thì khi họ điều trị họ sẽ thanh toán phí cho bệnh viện sau đó họ làm đơn yêu cầu hoàn trả tiền viện phí.
Vậy REIMBURSEMENT INFO là thông tin về tài khoản chủ lao động hay là chính là "Blue Card World Wide Service Center"
Trân trọng cảm ơn
Vậy REIMBURSEMENT INFO là thông tin về tài khoản chủ lao động hay là chính là "Blue Card World Wide Service Center"
Trân trọng cảm ơn
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +3 | thông tin bồi hoàn / hoàn trả (của bảo hiểm) | Trung Le |
Proposed translations
+3
43 mins
Selected
thông tin bồi hoàn / hoàn trả (của bảo hiểm)
Thường chủ lao động không có liên quan trong thủ tục yêu cầu hoàn trả chi phí y tế / bệnh viện.
Tất cả yêu cầu hoàn trả phải được gởi thẳng đến cho bảo hiểm. Đối với Bluecard Worldwide cũng vậy.
Hãy xem trang 150 tại đây để thấy đơn xin bồi hoàn của họ:
https://mpiphp.org/benefits/active_plan/MP_07_SPD_Active.pdf
Tất cả yêu cầu hoàn trả phải được gởi thẳng đến cho bảo hiểm. Đối với Bluecard Worldwide cũng vậy.
Hãy xem trang 150 tại đây để thấy đơn xin bồi hoàn của họ:
https://mpiphp.org/benefits/active_plan/MP_07_SPD_Active.pdf
Note from asker:
Thanks anh Trung Le |
3 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thanks "
Something went wrong...