The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.

English to Vietnamese Medical (general) Translation Glossary

English term Vietnamese translation
autoscope Dụng cụ soi thanh quản trực tiếp
endoscopic external tracheal occlusion (phẫu thuật) bít khí quản nội soi bên ngoài
ergo training devices các thiết bị luyện tập công thái học
Entered by: Nam Vo
established cases/distortions of other endocrine hormonal markers các ca bệnh đã xác định/rối loạn chất chỉ điểm nội tiết tố
Entered by: Nam Vo
gag order lệnh cấm tiêt lộ/công khai thông tin
Entered by: Nam Vo
in the highest quarter of CRP levels thuộc nhóm phần tư có nồng độ crp cao nhất
Entered by: Nam Vo
level and graded walking đi bộ/chạy bộ (nhịp) đều và tăng dần cường độ
Entered by: Nam Vo
systemic inflammation viêm toàn thân
Entered by: Nam Vo
the equilibrium of the being as a whole trạng thái cân bằng tâm lý tổng thể
Entered by: Hoang Dan
the size of a quarter cỡ bằng đồng xu 25 cent
Entered by: Nam Vo
tumor count số lượng khối u
Entered by: Nam Vo
3 column osteotomy phẫu thuật cắt xương 3 cột
a premortal syndrome triệu chứng trước khi chết
Entered by: Nam Vo
a priority for breast cancer awareness/much less if any trọng điểm cho việc nâng cao nhận thức về ung thư vú/nếu có cũng thấp hơn nhiều
Entered by: Nam Vo
Adjudication Quy trình thẩm định độc lập
Afucosylated monoclonal antibodies kháng thể đơn dòng đã được fucosyl hóa
alignment/kept in perfect alignment Trật tự / duy trì ở trật tự hoàn hảo
Entered by: Nam Vo
Allometric Scaling of Clearance Điều chỉnh độ thanh thải dựa trên tương quan tăng trưởng
anatomical pattern hình thái giải phẫu học
angiograms/diagnostic procedure ảnh chụp mạch (động mạch)/thủ thuật chẩn đoán
Entered by: Nam Vo
annual screening/Screening Technologies tầm soát (ung thư) hàng năm/những công nghệ tầm soát (ung thư)
Entered by: Nam Vo
Antrochoanal polyps các polyp đơn độc Killian
Application/Use topically cách dùng/dùng tại chỗ
Entered by: Nam Vo
applied to tác dụng vào/tác động vào
Entered by: Nam Vo
approximate cầm giữ/ đưa lại gần nhau
Ascorbic acid & Enzyme Vi ta min C & men
at a minute nhanh chóng / với tốc độ nhanh / rất nhanh chóng
Entered by: Nam Vo
Audit trail Hồ sơ kiểm tra truy nguyên
Đúng tuyến, trái truyến hospitals a appropriate levels, at inappropriate levels (level-appropriate hospitals nếu là tính từ)
Baseline and Transition Dyspnoea Indices chỉ số cơ sở về mức khó thở và chỉ số chuyển tiếp về mức khó thở
Bênh viên đại học y dược University Medical Center (UMC HCMC)
bicoxofemoral axis trục đôi khớp háng
biphenotypic or mixed lineage leukemia Bệnh bạch cầu hai hình thái hoặc phả hệ hỗn hợp
body chemistry Hóa học cơ thể
Brand opening khai trương thương hiệu/giới thiệu thương hiệu
break all of your ribs đến/tới (mức) gãy hết xương sườn
Bypassing agents chất bắc cầu
cadaveric demonstrations việc dùng tử thi để thị phạm / việc dùng tử thi để dạy giải phẫu
Carpets/floor mats thảm trải sản/thảm chùi chân
Entered by: Nam Vo
case-cohort (Nghiên cứu) bệnh-chứng lồng trong đoàn hệ
Next »
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search