GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home Compare [close] - Croatian
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- "Novčani tok (engl. cash flow), financijska kategorija koja odražava kretanje gotovine: primitke, izdatke i njihovu razliku; tok novca koji ulazi u poslovanje tvrtke na temelju prodaje robe ili usluga ili po drugim osnovama, i novca koji izlazi iz poslovanja tvrtke na temelju gotovinskih plaćanja za osiguranje neophodnih faktora proizvodnje." Limun.hr - by Kristina Kolic
- Example sentence(s)
- "Čisti novčani tok (engl. net cash flow, njem. Netto-Cash-flow) je razlika između novčanih primitaka i novčanih izdataka u određenom razdoblju. Ključna kategorija financijskog pristupa." - Zagrebačka burza by Kristina Kolic
- "Novčani tok koji proizlazi iz operativnog poslovanja iznosio je 225 mil. USD što pokazuje sposobnost kompanije da generira snažan novčani tok iz vlastitog poslovanja." - Pliva by Kristina Kolic
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Dòng tiền là một thuật ngữ kế toán dùng để chỉ số tiền mà một công ty nhận được hoặc phải chi ra trong một khoảng thời gian xác định, hoặc trong một dự án nhất định. Saga - by lanhn2007
- Example sentence(s)
- Đối với hoạt động kinh doanh thì dòng tiền phát sinh chủ yếu liên quan đến hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ và việc thanh toán các khoản nợ phải trả liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh. - vacom by lanhn2007
- Đối với hoạt động đầu tư thì dòng tiền phát sinh chủ yếu liên quan đến việc mua sắm, thanh lý, nhượng bán TSCĐ; xây dựng cơ bản, hoạt động cho vay, mua bán các công cụ nợ của đơn vị khác, hoạt động đầu tư vào các đơn vị khác. - vacom by lanhn2007
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, German, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Thai, Turkish, Ukrainian, Urdu
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |