Translation glossary: Legal Dictionary

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 622
Next »
 
Absence without valid excuseVắng mặt không có lý do chính đáng 
English to Vietnamese
Abuse of authorityLạm quyền 
English to Vietnamese
Abuse of officeLạm dụng chức vụ 
English to Vietnamese
Acceleration clauseĐiều kiện rút ngắn thời hạn thực hiện ckết 
English to Vietnamese
Acceptance of performanceChấp nhận thực hiện (hợp đồng) 
English to Vietnamese
Access to the caseĐược phép tìm hiểu vụ án 
English to Vietnamese
Acknowledgement of debtGiấy nhận nợ 
English to Vietnamese
Action in conformity with the lawHành động hợp pháp 
English to Vietnamese
Action on the caseKiện đòi bồi thường thiệt hại (chủ yếu do phạm lỗi cũng như do vi phạm hợp đồng) 
English to Vietnamese
Actual noticeThông báo trực tiếp cho đương sự 
English to Vietnamese
Adjusted gross incomeTổng TN đã trừ đi các khoản được giữ lại theo luật định 
English to Vietnamese
Administrative disciplinePhạt hành chính/ phạt vi cảnh 
English to Vietnamese
Admisible in evidenceCó thể chấp nhận làm chứng cứ 
English to Vietnamese
Admissable hearsayChứng cứ theo lời đồn có thể chấp nhận 
English to Vietnamese
Admission to the barKết nạp vào đoàn luật sư 
English to Vietnamese
Advance on securitiesCho vay có chứng khoán thế chấp 
English to Vietnamese
Aggregate damagesTổng số tiền thiệt hại 
English to Vietnamese
Agreement by specialtyThỏa thuận bằng văn bản có đóng dấu 
English to Vietnamese
Agreement of all disputesDàn xếp mọi tranh chấp 
English to Vietnamese
Agreement of lawsuitGiao ước hòa giải 
English to Vietnamese
Agreement under sealThỏa thuận bằng văn bản có đóng dấu 
English to Vietnamese
Allocation of contractGiao hợp đồng/ giao thầu 
English to Vietnamese
Alternation of contractThay đổi các điều kiện hợp đồng 
English to Vietnamese
Alternative damagesPhương án tiền đền bù thiệt hại 
English to Vietnamese
Ambiguous constructionCách giải thích không rõ ràng/ nước đôi 
English to Vietnamese
Ambiguous interpretationCách giải thích nước đôi 
English to Vietnamese
Amicable agreementGiao ước hòa giải 
English to Vietnamese
Apply the closure to a debateLấy biểu quyết để kết thúc cuộc tranh cãi 
English to Vietnamese
Arbitration awardphán quyết cuối cùng của trọng tài 
English to Vietnamese
As in force on....Do vẫn còn hiệu lực đến…. 
English to Vietnamese
As of rightquả thực là/ đúng ra là 
English to Vietnamese
As of…Bắt đầu từ… 
English to Vietnamese
As they areNhư hiện trạng 
English to Vietnamese
Assessment of damagesĐịnh tiền bồi thường thiệt hại 
English to Vietnamese
Assignment clauseĐiều khoản về việc chuyển nhượng 
English to Vietnamese
Assignment of counselViệc chỉ định luật sư bào chữa 
English to Vietnamese
Assignment of interestChuyển nhượng quyền hưởng lợi 
English to Vietnamese
Assignment of titleChuyển quyền sở hữu 
English to Vietnamese
Attachment of real propertyTịch biên bất động sản 
English to Vietnamese
Attendant (attending) circumstanceTình tiết phụ 
English to Vietnamese
Attorney at lawLuật sư bào chữa 
English to Vietnamese
Authentic copyBản sao đáng tin cậy 
English to Vietnamese
Banking interestsGiới ngân hàng 
English to Vietnamese
Beneficial interestLợi ích của hợp đồng 
English to Vietnamese
Better evidenceChứng cứ đáng tin cậy hơn 
English to Vietnamese
Beyond all reasonable doubtKhông một chút nghi ngờ/ chắc chắn hoàn toàn 
English to Vietnamese
Beyond reasonable doubtKhông có cơ sở để nghi ngờ 
English to Vietnamese
Beyond the control ofNằm ngoài tầm kiểm soát của 
English to Vietnamese
Bilateral clearingThanh toán bù trừ song phương 
English to Vietnamese
BindingSự cam kết/ bắt buộc/ ràng buộc 
English to Vietnamese
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search