Translation glossary: insurance

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-35 of 35
 
All risks property insuranceBảo hiểm mọi Rủi ro đối với Tài sản 
English to Vietnamese
Allocated PremiumPhí bảo hiểm được phân bổ 
English to Vietnamese
BinderGiấy xác nhận trách nhiệm bảo hiểm tạm thời 
English to Vietnamese
Bonus surrenderRút trước bảo tức tích lũy: 
English to Vietnamese
Business loss insuranceBảo hiểm thiệt hại kinh doanh 
English to Vietnamese
Combined insuranceBảo hiểm hỗn hợp 
English to Vietnamese
Comprehensive General Liability InsuranceBảo hiểm Trách nhiệm chung Toàn diện 
English to Vietnamese
Construction All Risk InsuranceBảo hiểm Mọi Rủi ro Xây dựng 
English to Vietnamese
Death benefit insuranceBảo hiểm tử kỳ 
English to Vietnamese
EndorsementsSửa đổi bổ sung 
English to Vietnamese
Endowment insuranceBảo hiểm sinh kỳ 
English to Vietnamese
Grace periodThời gian gia hạn nộp phí 
English to Vietnamese
Insurable interestQuyền lợi có thể được bảo hiểm 
English to Vietnamese
Insurance agency activitiesHoạt động Đại lý Bảo hiểm 
English to Vietnamese
Insurance Application FormHồ sơ Yêu cầu Bảo hiểm 
English to Vietnamese
Insurance broking activitiesHoạt động Môi giới Bảo hiểm 
English to Vietnamese
Insurance placement / placement of insuranceThu xếp bảo hiểm 
English to Vietnamese
Insurance premiumPhí bảo hiểm 
English to Vietnamese
Loss assessmentGiám định tổn thất 
English to Vietnamese
Loyalty BonusThưởng duy trì hợp đồng 
English to Vietnamese
Mutual insurance organizationsTổ chức bảo hiểm tương hỗ 
English to Vietnamese
Overnight HospitalizationNằm viện qua đêm 
English to Vietnamese
Periodical payments insuranceBảo hiểm trả tiền định kỳ 
English to Vietnamese
Policy anniversary dateNgày kỷ niệm hợp đồng (ngày đáo niên): 
English to Vietnamese
Policy FeeChi phí quản lý hợp đồng 
English to Vietnamese
PolicyholderNgười có hợp đồng bảo hiểm 
English to Vietnamese
Premium frequencyĐịnh kỳ nộp phí bảo hiểm 
English to Vietnamese
Reinsurance businessKinh doanh tái bảo hiểm 
English to Vietnamese
Security depositKý quỹ 
English to Vietnamese
SolvencyKhả năng thanh toán 
English to Vietnamese
Supplementary Benefit(s)Quyền lợi bảo hiểm bổ trợ 
English to Vietnamese
Surrender ChargeChi phí chấm dứt hợp đồng trước thời hạn 
English to Vietnamese
Top-up PremiumPhí bảo hiểm đóng thêm 
English to Vietnamese
Total and Permanent DisabilityThương tật toàn bộ và vĩnh viễn 
English to Vietnamese
Whole of life insuranceBảo hiểm trọn đời 
English to Vietnamese
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search