Translation glossary: banking/finance

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-29 of 29
 
AvailabilityHiệu Lực Rút Vốn 
English to Vietnamese
“know your customer” requirementsyêu cầu về “tìm hiểu khách hàng” 
English to Vietnamese
Bridge financingCấp Vốn Bắc Cầu 
English to Vietnamese
Card-issuing organizationTổ chức phát hành thẻ 
English to Vietnamese
Cash Disbursement ServiceDịch vụ Chi hộ Tiền mặt 
English to Vietnamese
Change maturity instructionThay đổi chỉ thị tiền gửi đáo hạn 
English to Vietnamese
Clustered Service CostChi phí Dịch vụ Theo nhóm 
English to Vietnamese
Collateral loansKhoản vay có bảo đảm 
English to Vietnamese
consolidated capital adequacy ratioTỷ lệ an toàn vốn hợp nhất 
English to Vietnamese
credit reporting agenciesTổ chức đánh giá tín nhiệm 
English to Vietnamese
Creditworthiness of the BankKhả năng Tài chính của Ngân hàng 
English to Vietnamese
Drawdown and rolloverGiải ngân và Giải ngân tuần hoàn 
English to Vietnamese
Drawdown ScheduleKế hoạch Giải ngân 
English to Vietnamese
Dual Currency InvestmentKhoản Đầu tư Kết hợp Quyền Chọn Tiền tệ 
English to Vietnamese
Entrustment contractHợp đồng ủy thác (thuê tài chính) 
English to Vietnamese
Entrustment LoanKhoản vay Ủy thác 
English to Vietnamese
Escrow agreementThỏa thuận/Hợp đồng Ký quỹ 
English to Vietnamese
FactoringBao Thanh toán 
English to Vietnamese
Foreign exchange facility letterThư cấp hạn mức ngoại hối 
English to Vietnamese
Hedging activitiesCác hoạt động phòng ngừa rủi ro 
English to Vietnamese
Interest installment paymentTrả lãi theo định kỳ 
English to Vietnamese
Letter of guaranteeChứng thư bảo lãnh 
English to Vietnamese
Lump-sum interest payment on maturityTrả lãi một lần khi đến hạn thanh toán 
English to Vietnamese
Ordinance on Foreign ExchangePháp lệnh Ngoại hối 
English to Vietnamese
Principal cardholder / Supplementary cardholderChủ thẻ chính / chủ thẻ phụ 
English to Vietnamese
Scheduled DowntimeThời gian Ngừng hệ thống 
English to Vietnamese
Short Term Banking Facility LetterThư Cấp Hạn Mức Tín Dụng Ngắn Hạn 
English to Vietnamese
Structured Investment AgreementThỏa thuận Đầu tư có Cơ cấu 
English to Vietnamese
Total non-performing loansTổng các khoản nợ xấu  
English to Vietnamese
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search