Translation glossary: corporate

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-40 of 40
 
Đủ năng lực hành vi dân sựSufficient civil conduct capacity 
Vietnamese to English
Đồng tiền thanh toán mua cổ phầnCurrency for payment of purchase of shares 
Vietnamese to English
Ban Kiểm soátInspection committee 
Vietnamese to English
Ban Thanh lýLiquidation Committee 
Vietnamese to English
Bán lại cổ phần cho chủ nợTo issue new shares to creditors 
Vietnamese to English
Bằng văn bản này, quyết nghị rằngIt is hereby resolved that 
Vietnamese to English
Biên nhận nộp thuếTax payment receipt 
Vietnamese to English
Các khoản dự phòng, lỗ hoặc lãiReserves, losses or profits 
Vietnamese to English
cách thức tăng và giảm vốn điều lệ.Method of increasing and decreasing charter capital 
Vietnamese to English
Công ty trực thuộcAssociate (Company) 
Vietnamese to English
Cổ đông lớnMajor shareholder 
Vietnamese to English
Cổ đông sáng lậpFounding Shareholder 
Vietnamese to English
cổ phần đã pha loãngfully-diluted net income per share 
Vietnamese to English
Cổ phần được phép phát hànhAuthorized shares 
Vietnamese to English
Cổ phần bán ưu đãi cho người lao động trong doanh nghiệpShareholding for sale at incentive rates to employees of the enterprise 
Vietnamese to English
Cổ phần chi phốiControlling shares 
Vietnamese to English
Cổ phần phổ thôngOrdinary shares 
Vietnamese to English
Chứng chỉ cổ phiếu vô danhbearer share certificates 
Vietnamese to English
Dự nợ của khoản nợ gốcoutstanding principal amounts 
Vietnamese to English
Góp vốn Điều lệFunding of the Charter Capital 
Vietnamese to English
Giá bán cổ phần lần đầuSelling price of initial shares 
Vietnamese to English
Giấy Chứng nhận Đầu tư Điều chỉnh / Sửa đổiAmended Investment Certificate 
Vietnamese to English
Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệpEnterprise registration certificate 
Vietnamese to English
Giấy Chứng nhận đủ Điều kiện Kinh doanhCertificate of satisfaction of conditions for business 
Vietnamese to English
Giấy Nhận nợPromissory Note 
Vietnamese to English
Hội đồng Quản trịBoard of Directors / Board of Management 
Vietnamese to English
Kể cả mức lãi suất không phần trămIncluding zero interest 
Vietnamese to English
Ký tắt bởiInitialled by 
Vietnamese to English
Lá phiếu quyết địnhcasting vote 
Vietnamese to English
Lâm vào tình trạng phá sản.Falls into the state of bankruptcy 
Vietnamese to English
Lần góp vốnInstallment 
Vietnamese to English
Mở thủ tục phá sảnOpening of bankruptcy procedures 
Vietnamese to English
Mua lại phần vốn gópBuy-back of capital contribution 
Vietnamese to English
Phiếu lấy ý kiếnWritten opinion forms 
Vietnamese to English
Phương án cổ phần hóa được duyệtApproved equitization plan; 
Vietnamese to English
Phương thức bán cổ phần lần đầuMethods of initial share sale 
Vietnamese to English
Quản trị công ty (đại chúng)Corporate governance 
Vietnamese to English
Quốc tịch của doanh nghiệpThe nationality of an enterprise 
Vietnamese to English
Sổ đăng ký thành viênRegister book of members 
Vietnamese to English
Vốn đã gópPaid-in capital 
Vietnamese to English
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search