Translation glossary: economy

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-25 of 25
 
a big economic boostsự thúc đẩy kinh tế mạnh 
English to Vietnamese
a record level of spendingmức chi tiêu kỉ lục 
English to Vietnamese
a year on year increasetăng so với năm trước 
English to Vietnamese
accounting of each oil field/ entering each oil field in the accounthạch toán từng mỏ 
English to Vietnamese
allegations of corruptioncáo buộc về tham nhũng 
English to Vietnamese
an internal reportbáo cáo nội bộ 
English to Vietnamese
at a record ratetốc độ kỷ lục 
English to Vietnamese
bad dept ratetỉ lệ nợ xấu 
English to Vietnamese
balance of paymentscán cân thanh toán 
English to Vietnamese
balance of tradecán cân thương mại 
English to Vietnamese
big ticket itemscác mặt hàng nhiều tiền 
English to Vietnamese
capital balance accountcán cân vốn 
English to Vietnamese
dept-servicing costscác phí tổn cho trang trải nợ 
English to Vietnamese
economic oligarchytập đoàn thiểu số nắm quyền về kinh tế 
English to Vietnamese
economic recoveryphục hồi kinh tế 
English to Vietnamese
ensuring no lossđảm bảo không lỗ 
English to Vietnamese
fast-growing marketthị trường phát triển nhanh 
English to Vietnamese
landmark transactionphi vụ mang tính bước ngoặc 
English to Vietnamese
opportunity costchi phí cơ hội 
English to Vietnamese
scramble to clamp downnổ lực kiểm soát 
English to Vietnamese
social securityan sinh xã hội 
English to Vietnamese
the commerce departmentbộ thương mại 
English to Vietnamese
the same period last yearcùng kì năm ngoái 
English to Vietnamese
to maintain the export growth ratesmức tăng trưởng về xuất khẩu 
English to Vietnamese
weak domestic demandnhu cầu nội địa yếu 
English to Vietnamese
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search