Glossary entry (derived from question below)
Vietnamese term or phrase:
nội dung đăng ký cấp mới dự án đầu tư
English translation:
information / details of the new registration for the investment project
Added to glossary by
Thao Tran
Jan 10, 2018 16:17
6 yrs ago
Vietnamese term
nội dung đăng ký cấp mới dự án đầu tư
Vietnamese to English
Bus/Financial
Finance (general)
Nhờ anh chị giúp!
Em cám ơn!
Context:
THÔNG BÁO
V/v chấp thuận (phản hồi) hồ sơ đăng ký cấp mới dự án đầu tư
Kính gửi :Ông/Bà AAA
Phòng Đăng ký Đầu tư - Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố trân trọng thông báo:
nội dung đăng ký cấp mới dự án đầu tư ACB đã phù hợp quy định.
Em cám ơn!
Context:
THÔNG BÁO
V/v chấp thuận (phản hồi) hồ sơ đăng ký cấp mới dự án đầu tư
Kính gửi :Ông/Bà AAA
Phòng Đăng ký Đầu tư - Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố trân trọng thông báo:
nội dung đăng ký cấp mới dự án đầu tư ACB đã phù hợp quy định.
Proposed translations
(English)
4 | information / details of the new registration for the investment project | Thao Tran |
Change log
Jan 24, 2018 10:32: Thao Tran Created KOG entry
Proposed translations
10 hrs
Selected
information / details of the new registration for the investment project
My suggestion
Note from asker:
Em cám ơn chị :) |
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you very much!"
Something went wrong...