Glossary entry

English term or phrase:

breech

Vietnamese translation:

Khoá nòng (súng)

Added to glossary by Tiến Anh Lê
Mar 20, 2009 09:36
15 yrs ago
English term

breech

English to Vietnamese Tech/Engineering Military / Defense firearms
These Berretas have large breeches, no jamming.

(from a movie script)
Proposed translations (Vietnamese)
5 +2 Khoá nòng (súng)
Change log

Mar 24, 2009 12:00: Tiến Anh Lê Created KOG entry

Mar 24, 2009 12:01: Tiến Anh Lê changed "Edited KOG entry" from "<a href="/profile/704045">Tiến Anh Lê's</a> old entry - "breech"" to ""Khoá nòng (súng)""

Proposed translations

+2
12 mins
Selected

Khoá nòng (súng)

just my suggestion

http://smilestranslation.com

--------------------------------------------------
Note added at 1 day22 hrs (2009-03-22 07:59:16 GMT)
--------------------------------------------------

Các khẩu Berretas http://411beanies.com/toyguns/pix/airpistols.jpg đều là loại súng nạp đạn cuối nòng. Theo tôi biết, các loại súng nạp đạn đầu nòng không cần khóa nòng (breech) bởi vì phần cuối nòng đã được hàn kín lại.

--------------------------------------------------
Note added at 4 days (2009-03-24 11:58:13 GMT) Post-grading
--------------------------------------------------

So why ony 3 point? ;) Can you give out your last choice? Thannks anyway.
Note from asker:
Tôi cũng tra từ điển Lạc Việt, nhưng hơi băn khoăn vì Wikipedia có thuật ngữ muzzle loader (súng nạp đạn đầu nòng) (http://en.wikipedia.org/wiki/File:Soldier_firing_M224_60mm_mortar.jpg) và breech loader (súng nạp đạn cuối nòng (http://en.wikipedia.org/wiki/File:Animated_gun_turret.gif)
Peer comment(s):

agree VIET NGUYEN : Có trong từ điển Lạc Việt. Các khẩu Berreta này có khóa nòng to, không bị kẹt.
30 mins
thanks
agree cantbui : khóa nòng (còn gọi là cơ bẩm - từ cũ)
3 days 20 hrs
thanks
Something went wrong...
3 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thanks!"
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search