Glossary entry

English term or phrase:

Phantom

Vietnamese translation:

công cụ mô phỏng (Phantom)

    The asker opted for community grading. The question was closed on 2017-06-02 16:54:08 based on peer agreement (or, if there were too few peer comments, asker preference.)
May 30, 2017 02:27
7 yrs ago
English term

Phantom

English to Vietnamese Medical Medical: Instruments
3D Normalization: Position and Scan the DQA Annulus Phantom
Em định dịch là "Chuẩn hóa 3D: Định vị và Quét Bình đựng Phóng xạ hình Vành khuyên DQA"
Xin các bác ý kiến?

Proposed translations

10 hrs
Selected

công cụ mô phỏng (Phantom)

công cụ mô phỏng (Phantom)

Có thể để nguyên "Phantom" hoặc nếu dịch mà để an toàn thì để trong ngoặc vì ngay cả những văn bản pháp quy đều để nguyên

https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Thong...
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "many thanks anh"
2 hrs

hình nộm

hình nộm có hình khuyên DQA (Daily Quality Assurance)

My suggestion

https://www.facebook.com/tailieuhatnhan/posts/16669990668932...
Note from asker:
many thanks anh
Something went wrong...
5 hrs

hình nộm

Hình nộm: một tích chất có tính hấp thụ tia phóng xạ của mô, được dùng để mô phỏng một phần thân thể người. Sự đo phóng xạ tại một điểm ở hình nộm cho phép xác định phóng xạ tại điểm tương ứng ở thân thể người. Các vật liệu được sử dụng cho tia X là sáp ong, masonite (tỷ trọng bằng 1) và nước.

Hình nộm này có thể hiểu là một mẩu giả cơ thể người.
Note from asker:
Many thanks anh
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search