Glossary entry

English term or phrase:

Translational Science

Vietnamese translation:

khoa học tịnh tiến/nghiên cứu tịnh tiến

Added to glossary by Hien Luu
Nov 14, 2019 03:09
4 yrs ago
4 viewers *
English term

Translational Science

English to Vietnamese Medical Medical (general) Clinical study
Context: How Translational Science Can Solve Pharma’s Productivity Puzzle

Link: https://www.syneoshealth.com/news/How-Translational-Science-...

Proposed translations

12 mins
Selected

khoa học tịnh tiến/nghiên cứu tịnh tiến

Các cơ quan tài trợ cho nghiên cứu ngày nay thường khuyến khích các nghiên cứu mà thuật ngữ tiếng Anh gọi là “Translational research”, tức là chuyển giao những thành tựu trong nghiên cứu khoa học cơ bản đến người tiêu dùng.
Example sentence:

Các cơ quan tài trợ cho nghiên cứu ngày nay thường khuyến khích các nghiên cứu mà thuật ngữ tiếng Anh gọi là “Translational research”, tức là chuyển giao những thành tựu trong nghiên cứu khoa học cơ bản �

Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thank you"
4 mins

khoa học chuyển giao/nghiên cứu chuyển giao

Một ngành nghiên cứu chuyển đổi những tri thức trong các môn khoa học cơ bản thành ứng dụng trong thực tế.

Alternative term: khoa học tịnh tiến
Example sentence:

Ngày nay, ở các nước phương Tây, người ta hay nói đến translational research (có thể tạm dịch là nghiên cứu tịnh tiến), một dạng nghiên cứu chuyển giao tri thức từ nghiên cứu cơ bản sang ứng dụng tron

Note from asker:
Thank you
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search