Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
tumor count
Vietnamese translation:
số lượng khối u
Added to glossary by
Nam Vo
May 24, 2016 10:06
8 yrs ago
English term
tumor count
English to Vietnamese
Medical
Medical (general)
Cancer
In the summer of 1992 we were in contact with a lady with Ovarian cancer.
She had a high tumor count, around 1000 and used some flax oil but stayed with strong chemo.
tumor count này có phải là số lượng tế bào ung thư.
Em đang muốn tìm từ chuyên ngành cho thuật ngữ này.
Thanks.
She had a high tumor count, around 1000 and used some flax oil but stayed with strong chemo.
tumor count này có phải là số lượng tế bào ung thư.
Em đang muốn tìm từ chuyên ngành cho thuật ngữ này.
Thanks.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +3 | số lượng khối u | Anh Hiep |
4 | số lượng u | Doan Quang |
Proposed translations
+3
4 mins
English term (edited):
tumor count
Selected
số lượng khối u
Cô ấy có nhiều khối u
Peer comment(s):
agree |
Trinh Do
8 mins
|
thank you :)
|
|
agree |
Nguyen Ngoc Son
17 mins
|
thank you :)
|
|
agree |
NAM HỒ
19 hrs
|
Thank you :)
|
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Great support! Thanks, brother :)
Have a nice week ahead!!!"
4 mins
số lượng u
số lượng u
Discussion
Em cũng bắt gặp từ "cancer count" là viết tắt của từ "cancer cell count" thì phải...
Chắc phải check lại.