May 12, 2016 07:30
8 yrs ago
English term
Yeast flakes
English to Vietnamese
Medical
Medical (general)
Cancer diet
Context:
https://en.wikipedia.org/wiki/Nutritional_yeast
Hình ảnh
http://www.healthysupplies.co.uk/pics/400x400/yeast-flakes-c...
https://en.wikipedia.org/wiki/Nutritional_yeast
Hình ảnh
http://www.healthysupplies.co.uk/pics/400x400/yeast-flakes-c...
Proposed translations
(Vietnamese)
4 | ngũ cốc lên men khô | Doan Quang |
4 | vụn men dinh dưỡng | Hien Nguyen |
Proposed translations
7 mins
Selected
ngũ cốc lên men khô
ngũ cốc lên men khô (yeast flakes)
Chưa được phổ biến lắm chắc bạn nên giải thích trong ngoặc.
--------------------------------------------------
Note added at 8 mins (2016-05-12 07:38:47 GMT)
--------------------------------------------------
ngũ cốc dinh dưỡng lên men khô (yeast flakes)
Chưa được phổ biến lắm chắc bạn nên giải thích trong ngoặc.
--------------------------------------------------
Note added at 8 mins (2016-05-12 07:38:47 GMT)
--------------------------------------------------
ngũ cốc dinh dưỡng lên men khô (yeast flakes)
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thanks, brother."
8 hrs
vụn men dinh dưỡng
Trong bài có câu "it is sold in the form of flakes or as a yellow powder" và hình ảnh. Từ flake có thể hiểu là "vụn"
Something went wrong...