May 12, 2016 07:30
8 yrs ago
English term

Yeast flakes

English to Vietnamese Medical Medical (general) Cancer diet

Proposed translations

7 mins
Selected

ngũ cốc lên men khô

ngũ cốc lên men khô (yeast flakes)

Chưa được phổ biến lắm chắc bạn nên giải thích trong ngoặc.

--------------------------------------------------
Note added at 8 mins (2016-05-12 07:38:47 GMT)
--------------------------------------------------

ngũ cốc dinh dưỡng lên men khô (yeast flakes)
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thanks, brother."
8 hrs

vụn men dinh dưỡng

Trong bài có câu "it is sold in the form of flakes or as a yellow powder" và hình ảnh. Từ flake có thể hiểu là "vụn"
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search