Glossary entry

English term or phrase:

Adjudication

Vietnamese translation:

Quy trình thẩm định độc lập

Added to glossary by Hien Luu
Jun 5, 2013 10:03
11 yrs ago
English term

Adjudication

English to Vietnamese Medical Medical (general)
Adjudication is defined as an unbiased review process of specific events by experts not exposed to study treatment.

Proposed translations

10 days
Selected

Quy trình thẩm định độc lập

Theo context bác đưa thì có vẻ không nên gọi nó là quy trình phân xử, vì nó pháp lý quá. Theo định nghĩa của bác thì nên gọi nó là quy trình thẩm định độc lập vì các experts ở đây không tham gia nghiên cứu.
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "thank you"
6 hrs

thủ tục/quy trình phân xử

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Adjudication

Giống như cuộc điều tra, xem xét lại để đi đến quyết định, phán quyết.
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search