Glossary entry (derived from question below)
Mar 30, 2017 15:17
7 yrs ago
English term
stats
English to Vietnamese
Tech/Engineering
IT (Information Technology)
Mạng xã hội
Facebook has an incredibly easy to use profile, wall and stats, groups and events where you can create or search for local and global conciouss businesses...
Stats ở đây là gì?
Em cám ơn!
Stats ở đây là gì?
Em cám ơn!
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | Thống kê |
Hoang Bao Lan
![]() |
5 | chỉ số thống kê/trạng thái |
Phuong Luu
![]() |
5 | thống kê |
VIET NGUYEN
![]() |
4 | thống kê |
Hoang Dan
![]() |
Change log
Apr 5, 2017 11:10: Hoang Bao Lan Created KOG entry
Proposed translations
18 mins
Selected
Thống kê
Trong các mạng xã hội, cụ thể như ví dụ mình đưa, stats, trong wordpress, chính xác là thống kê.
Example sentence:
Site Stats – Thống kê trang web cho bạn biết có bao nhiêu lần truy cập website của bạn, và những bài viết và trang được ưa chuộng nhất của bạn
Reference:
https://vuvanhon.com/huong-dan-su-dung-jetpack/jetpack-plugin-site-stats-thong-ke-trang-web.html
Note from asker:
Em cám ơn! |
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you :)"
4 mins
thống kê
My suggestion
Note from asker:
Thank anh. |
5 mins
chỉ số thống kê/trạng thái
Stats thông thường sẽ là viết tắt của statistics nhưng trong ngữ cảnh này không hợp lắm. Có thể đây là status (lỗi typo).
Do đó, mình sẽ dịch cả hai từ stats/status.
Do đó, mình sẽ dịch cả hai từ stats/status.
Note from asker:
Vâng em đang băn khoăn giữa 2 từ này. |
10 mins
thống kê
My suggestion
Note from asker:
Em cám ơn! |
Something went wrong...