Glossary entry

English term or phrase:

lay claim to a future that embraces all

Vietnamese translation:

mưu cầu tương lai cho mọi người dân Úc

Added to glossary by Hien Luu
Mar 27, 2013 12:34
11 yrs ago
1 viewer *
English term

lay claim to a future that embraces all

English to Vietnamese Social Sciences Government / Politics
Just 80 days into his term, on 13 February 2008, the Prime Minister initiated a process to heal a wound over 70 000 days in the making,* creating an Australia beyond Sorry — the first steps in “laying claim to a future that embraces all Australians."

Proposed translations

+1
3 hrs
Selected

mưu cầu tương lai cho mọi người dân Úc

những bước đầu của việc mưu cầu tương lại cho mọi người dân Úc
Peer comment(s):

agree Paul Tu
1 day 10 hrs
Thank you.
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "thank you"
1 hr

đạt được / có được một tương lai khi mọi người dân Úc sẽ được đón nhận

Idiom:
lay claim to: To assert one's right to or ownership of.
http://www.thefreedictionary.com/lay claim to

Câu thành ngữ này có nghĩa là nói điều gì đó thuộc về mình...là mình có được nó, đạt được nó.

Đây nói về những bước đầu tiên để đưa đến một tương lai...
Something went wrong...
1 hr

Tuyên bố tạo lập một tương lai cho tất cả người dân Úc / thuộc về tất cả người dân Úc

Các bước đầu tiên trong việc tuyên bố tạo lập một tương lai cho tất cả người dân Úc (hay thuộc về tất cả người dân Úc)
-> My suggestion
Something went wrong...
2 hrs

khẳng định/tuyên bố có thể mang lại/tạo dựng một tương lai dành cho mọi người dân Australia/Úc

Theo từ điển Lạc Việt,"to lay claim to something" nghĩa là "tuyên bố rằng mình có quyền đỏi hỏi cái gì; tự cho rằng mình có khả năng làm điều gì". Vì vậy, cụm từ ở đây có thể dịch là "...các bước đầu tiên trong việc “khẳng định/tuyên bố (khả năng) có thể mang lại/tạo dựng một tương lai dành cho mọi người dân Australian/Úc".
Something went wrong...
3 hrs

tuyên bố có quyền hưởng/thuộc về một tương lai vốn sẽ đón nhận/mở rộng vòng tay đón tất cả

To lay claim to (something) is to say that it belongs to you or that you have a right to it.
To embrace: mở rộng vòng tay, đón nhận với lòng nhiệt tình.
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search