Glossary entry

English term or phrase:

transients

Vietnamese translation:

các quá độ / các chuyển tiếp

Added to glossary by Nam Vo
Dec 21, 2016 03:57
7 yrs ago
English term

transients

English to Vietnamese Tech/Engineering Engineering (general)
Nhờ các tiền huynh, tiền tỷ xem giùm em!
Em xin cám ơn!

Context:

Deteriorating power quality is becoming increasingly common in developed countries.
Poor power quality, also known as dirty electricity, refers primarily to a combination of harmonics and transients generated primarily by electronic devices and by non-linear loads.

Phương án hiện tại:

Suy giảm chất lượng điện năng là một vấn nạn đang ngày càng trở nên phổ biến ở các nước phát triển.
Chất lượng điện kém, còn được gọi là điện bẩn, chủ yếu dùng để chỉ một sự kết hợp của sóng hài và các quá độ được tạo ra chủ yếu bởi các thiết bị điện tử và bằng các phụ tải phi tuyến tính.

Proposed translations

41 mins
Selected

các quá độ / các chuyển tiếp

các quá độ / các chuyển tiếp

Quá độ là thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong các bài toán phân tích hệ thống điện, đó là sự chuyển tiếp từ trạng thái ổn định điện này sang trạng thái ổn định khác.

Xem thêm Luận văn về Chất lượng Điện năng. Mục I2.2

http://www.zbook.vn/ebook/nghien-cuu-anh-huong-cua-lo-ho-qua...
Note from asker:
Thank anh!
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thanks, brother :)"
23 mins

các dạng quá độ

Note from asker:
Thank anh!
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search