Oct 29, 2019 04:42
4 yrs ago
English term
travel
English to Vietnamese
Other
Mechanics / Mech Engineering
One shortcoming of the Alpha 7R and Alpha 7R II was that the buttons on the cameras felt flimsy and had not enough travel.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | hành trình nhấn/ấn nút |
Anh Hiep
![]() |
3 | (khoảng cách / độ dài) di chuyển |
Kiet Bach
![]() |
Proposed translations
6 mins
Selected
hành trình nhấn/ấn nút
Theo mình hiểu thì phần review này họ đang chê các nút điều khiển của 2 máy ảnh này thiết kế mỏng manh, nông quá, cảm giác nhấn nút, 'hành trình nhấn/ấn nút' ngắn quá, chưa đủ độ sâu.
--------------------------------------------------
Note added at 10 mins (2019-10-29 04:52:39 GMT)
--------------------------------------------------
Cái link reference thực ra là cho bàn phím cơ nhưng cơ bản chữ 'travel' ở đây họ dùng chung cho phím bấm/nút bấm là 'hành trình'. Hoặc theo mình bạn để là 'độ nảy' cũng được.
--------------------------------------------------
Note added at 10 mins (2019-10-29 04:52:39 GMT)
--------------------------------------------------
Cái link reference thực ra là cho bàn phím cơ nhưng cơ bản chữ 'travel' ở đây họ dùng chung cho phím bấm/nút bấm là 'hành trình'. Hoặc theo mình bạn để là 'độ nảy' cũng được.
Note from asker:
Cám ơn anh :) |
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you :)"
1 hr
(khoảng cách / độ dài) di chuyển
self-explanatory
--------------------------------------------------
Note added at 2 hrs (2019-10-29 06:42:19 GMT)
--------------------------------------------------
dịch là "độ sâu" thì gọn hơn.
--------------------------------------------------
Note added at 2 hrs (2019-10-29 06:42:19 GMT)
--------------------------------------------------
dịch là "độ sâu" thì gọn hơn.
Something went wrong...