Oct 7, 2019 03:08
5 yrs ago
English term
back-log of employee data
English to Vietnamese
Other
Finance (general)
Context:
He has been directed to find a vendor to help with data entry by Wednesday, so that the team can clear out an overdue back-log of employee data that needs to be entered into the system by Friday.
He has been directed to find a vendor to help with data entry by Wednesday, so that the team can clear out an overdue back-log of employee data that needs to be entered into the system by Friday.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | hoàn thành việc nhập dữ liệu nhân viên còn tồn đọng | Thao Nguyen |
5 | danh sách các việc còn tồn đọng của dữ liệu nhân viên | Hoang Bao Lan |
4 | dữ liệu nhân viên tồn đọng | Kiet Bach |
Proposed translations
3 hrs
Selected
hoàn thành việc nhập dữ liệu nhân viên còn tồn đọng
Trong ngữ cảnh này, việc tồn đọng không phải là dữ liệu nhân viên mà là công việc "data entry" nên mình xin đề nghị cách dịch như trên.
Note from asker:
Ah. I see it now. Thank you so much :) |
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you :)"
1 hr
dữ liệu nhân viên tồn đọng
the team can clear out an overdue back-log of employee data that needs to be entered into the system by Friday.
nhóm làm việc có thể thanh toán xong dữ liệu nhân viên tồn đọng cần nhập vào hệ thống trước hoặc trong ngày thứ sáu.
nhóm làm việc có thể thanh toán xong dữ liệu nhân viên tồn đọng cần nhập vào hệ thống trước hoặc trong ngày thứ sáu.
Note from asker:
Thank you :) |
1 hr
danh sách các việc còn tồn đọng của dữ liệu nhân viên
Mình giải thích thêm và suggest từ ngắn hơn.
Clear out là hoàn tất, hoàn thành, giải quyết xong.
Người ta cũng hay nói với mình là clear the payment due với nghĩa tương tự
Clear out là hoàn tất, hoàn thành, giải quyết xong.
Người ta cũng hay nói với mình là clear the payment due với nghĩa tương tự
Note from asker:
Thank you very much :) |
Something went wrong...