Aug 22, 2013 00:54
11 yrs ago
English term

island hopping

GBK English to Vietnamese Bus/Financial Tourism & Travel
Definition from own experience or research:
Travel from island to island, staying only a short time on each one
Example sentences:
There’s something so romantic and carefree about island hopping, and with 15 main paradise islands and hundreds of cays, you’re in one of the best places in the world for it. (The Bahamas Tourist Office UK)
Book an island hopping adventure and discover fascinating wildlife and attractions. (VisitScotland)
Since the Maldive Islands consist of no less than 1,192 lovely small islands, many visitors choose to spend some of their time island hopping – exploring the many different islets which make up this premier tourist destination. (ADAARAN GROUP LTD.)
Change log

Aug 22, 2013 00:29: changed "Kudoz queue" from "In queue" to "Public"

Aug 22, 2013 00:54: changed "Stage" from "Preparation" to "Submission"

Aug 25, 2013 10:54: changed "Stage" from "Submission" to "Selection"

Sep 1, 2013 10:54:

Sep 21, 2013 09:54:

Oct 21, 2013 08:54:

Oct 9, 2014 13:54: changed "Stage" from "Selection" to "Completion"

Proposed translations

1 hr

Nhảy đảo

Definition from own experience or research:
Đi từ đảo A đến đảo F bằng cách vượt nhiều chặng: Từ A - B, B - C, C - D,..., E - F.<br />Phương pháp di chuyển này ngược với việc đi thẳng chặng từ đảo A tới F.
Example sentences:
Mr. Sushi invites me to join an island hopping trip (Wiki)
Something went wrong...
3 days 10 hrs

du lịch liên đảo

Dưới đây là một thông tin du lịch liên đảo và hai chứ "liên đảo" được nhắc đến.

Khám phá cảnh đẹp Châu Âu _ đảo cầu vồng Maui Island 5 Ngày 4 Đêm
http://workandtravel.edu.vn/du-lich-nuoc-ngoai/2256-kham-pha...
Definition from Wikipedia:
Island hopping means crossing an ocean by a series of shorter journeys between islands, as opposed to a single journey directly across the ocean to the destination.
Example sentences:
Islandhopping trips are combined active journeys and relaxed cruises: Discover the most beautiful islands and coastal regions worldwide by hybrid bike, mountain bike, racing bike or electric bike & boat. The destinations of our cycling holidays are Croatia, Montenegro, Greece, Turkey, Denmark, Scotland, Spain as well as Vietnam and we provide qualified, multilingual tour guides. Come and join a perfect cycling holiday! Some of our tours are also offered as Multi Adventure Cruises or Culture Cruises or as individual hotel & bike trips with lugguage service. (Island Hopping)
Something went wrong...
+1
404 days

ghé thăm các đảo

có thể dùng là: ghé thăm các đảo, ghé qua các đảo
Definition from own experience or research:
Cái này giống như các bạn đi qua Indo, hay ngay tại Nha trang các bạn đi tour thăm lướt qua các đảo, ví dụ thăm 4-5 đảo trong một ngày theo tour.
Example sentences:
Và với khoảng thời gian đó, mỗi chuyến đi cũng chỉ có thể tham quan được một tuyến đảo ở phía Bắc hay phía Nam mà thôi. Nhưng bằng chuyến “du lịch đặc biệt” qua từng trang viết, Nguyễn Xuân Thủy - một chiến sĩ đã có những năm tháng sống và làm việc trực tiếp tại Trường Sa, sẽ đưa các em nhỏ ghé thăm hầu hết các đảo để biết thêm về cuộc sống, thiên nhiên, cây cối, loài vật… trong Quần đảo. (http://thainguyen.edu.vn/Thanhvien/c2phu)
"thuyền du lịch sẽ đưa du khách dạo quanh hồ và ghé thăm các đảo" (Việt Nam - Văn hóa và du lịch, pa)
Peer comment(s):

agree Hoa Nguyen
1 day 18 hrs
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search