Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
in-line finishers
Vietnamese translation:
bộ phận hoàn thiện bản in ngay trên máy or bộ phận hoàn thiện bản in nội tuyến
English term
in-line finishers
Sep 29, 2012 01:29: Nguyen Dieu Created KOG entry
Proposed translations
bộ phận hoàn thiện bản in ngay trên máy or bộ phận hoàn thiện bản in nội tuyến
các bộ hoàn thiện thành phẩm liên tục/bộ hoàn thiện thành phẩm nội bộ (nội tuyến)
Vui lòng tham khảo: https://www.google.com.vn/#hl=en&sclient=psy-ab&q="in-line f...
Finisher có thể được hiểu là bộ hoàn thiện bản chụp (in). Vui lòng xem link tham khảo phía dưới.
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1
In-line finishing is a process that occurs in publishing houses and print shops, when all of the necessary finishing work for products is done within the same company rather than sent out to outside contractors.
Bộ hoàn thiện bản in tại chỗ
bộ chia bộ, sắp xếp và đóng bộ bản in
--------------------------------------------------
Note added at 33 phút (2012-09-13 09:32:08 GMT)
--------------------------------------------------
đầy là bộ sắp xếp, chia bộ và đống quyển tự động
Something went wrong...