Jul 30, 2009 12:41
14 yrs ago
2 viewers *
English term

informal learning

GBK English to Vietnamese Social Sciences Education / Pedagogy
Definition from Futurelab:
Learning that takes place outside formal educational settings and/or formal educational approaches.
Example sentences:
Informal learning is the unofficial, unscheduled, impromptu way most of us learn to do our jobs. Informal learning is like riding a bicycle: the rider chooses the destination and the route. (Internet Time Ecosystem Blog)
To truly understand the learning in your organization you might want to recognize the informal learning already taking place and put in practices to cultivate and capture more of what people learn. (Informal Learning)
Informal Learning occurs in everyday life and may not even be recognized as learning by the individual. (Adult learning)
Change log

Jul 30, 2009 12:17: changed "Kudoz queue" from "In queue" to "Public"

Jul 30, 2009 12:41: Enrique Cavalitto changed "Stage" from "Preparation" to "Submission"

Aug 4, 2009 20:19: l Gaston l changed "Stage" from "Submission" to "Selection"

Oct 27, 2014 07:54: changed "Stage" from "Selection" to "Completion"

Proposed translations

60 days

học từ đời thường

đây là quá trình học diễn ra bên ngoài nhà trường hay các phương pháp đào tạo không chính thống
Example sentences:
học từ đời thường hiện hữu ở mọi góc độ của cuộc sống và thậm chí rất nhiều người không để ý đó là một phương pháp học tập (http://www.nald.ca/adultlearningcourse/g)
Something went wrong...
62 days

học bán chính thức

Definition from own experience or research:
Sự học hỏi không phải từ một nơi chính thức nhưng từ sinh hoạt mỗi ngày tại nhà, chỗ làm, và qua sự giao tiếp với người khác
Example sentences:
Dưới đây là bài viết của nhà báo.....được tuyển chọn theo học "bán chính thức" nghề Truyền thanh... (Take2Tango)
Ý tưởng cho học sinh xả hơi vào giữa niên khóa đáng tiếc lại có khi biến thành ý tưởng tận dụng thời gian để cưỡng ép thêm một kỳ học bán chính thức, với suy nghĩ và lo sợ rằng bọn trẻ sẽ chơi bời vô bổ thay vì được bồi tiếp bằng học tập. (Tuoi Tre Online)
Thật vậy, dưới ngọn cờ hậu hiện đại, chủ nghĩa hoài nghi sự thật và những ý niệm liên quan, cũng giống như tính khách quan và tri thức, đã trở thành một lập trường triết học bán chính thức trong nhiều phân khoa đại học Mĩ. (Chuyển Luận Online)
Something went wrong...
+2
1893 days

học tập phi chính quy

Definition from UNESCO:
Những phương thức học không chính quy để được cấp văn bằng ở nước ta như phương thức tổ chức học ở các trường vừa học vừa làm trước đây (theo đúng chương trình của hệ chính quy, nhưng sách giáo khoa có thể riêng), có thêm những hoạt động khác như lao động sản xuất, dạy nghề…, được thế giới gọi là giáo dục cận chính quy (Quasiformal Education). Phương thức học tập theo chương trình chính quy, bỏ bớt một số môn học, soạn sách giáo khoa riêng, vẫn được cấp văn bằng (tương đương với văn bằng của hệ chính quy) như học trường lớp bổ túc văn hoá được gọi là giáo dục bán chính quycần gì học nấy”, không có chương trình cố định, không có sách giáo khoa, không cấp văn bằng, chứng chỉ. Đó là giáo dục phi chính quy (Informal Education). (Paraformal Education). Ngoài ra, còn có những thiết chế giáo dục thực hiện phương thức “
Example sentences:
Có lẽ bán chính thức/bán chính quy là para-formal không chính quy/phi chính quy: informal hoặc non-formal (UNESCO)
Như vậy giáo dục không thể được hiểu như sự truyền đạt một chiều thụ động và đơn giản hóa đến mức thô thiển theo kiểu “tiên học lễ, hậu học văn”. Giáo dục cũng không chỉ bao gồm giáo dục chính quy (formal education) mà còn cả giáo dục phi chính quy (non - formal education - ngoài nhà trường), hoặc không chính thức (informal education - rất linh hoạt, cần gì học nấy). Trong xã hội hiện đại, quá trình học tập phi chính quy tăng lên không ngừng qua sách báo, phát thanh, truyền hình và mạng internet… Đó chính là học suốt đời (lifelong learning hoặc learning throughout life) trong xã hội học tập, nơi hình thành những con người biết suy nghĩ độc lập, sáng tạo, đáp ứng những yêu cầu của xã hội hiện đại. (Tiasang online)
Peer comment(s):

agree Hoa Nguyen
20 days
agree Trang Pham
2514 days
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search