Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
no-bid contract
Vietnamese translation:
hợp đồng không qua đấu thầu
Added to glossary by
Hoang Yen
Mar 24, 2017 04:55
7 yrs ago
English term
no-bid contract
English to Vietnamese
Bus/Financial
Economics
Contract
Các anh chị có kinh nghiệm dịch về kinh tế, hợp đồng cho em hỏi có thuật ngữ tương đương trong tiếng Việt không ạ? Hay dịch là "hợp đồng không đấu thầu" ạ?
Proposed translations
(Vietnamese)
4 +3 | hợp đồng không qua đấu thầu | Nguyen Dieu |
Proposed translations
+3
10 mins
Selected
hợp đồng không qua đấu thầu
Hợp đồng không qua đấu thầu
Đây là kiểu ký hợp đồng không qua khâu đấu thầu, cạnh tranh giữa các đơn vị cung cấp. Bên A chọn trực tiếp bên B.
Đây là kiểu ký hợp đồng không qua khâu đấu thầu, cạnh tranh giữa các đơn vị cung cấp. Bên A chọn trực tiếp bên B.
4 KudoZ points awarded for this answer.
Something went wrong...