The KudoZ open glossary is a browsable glossary of terms translated via the KudoZ term help network.

English to Vietnamese Ships, Sailing, Maritime Translation Glossary

English term Vietnamese translation
Bridge-to-Bridge Radio vô tuyến thông tin từ buồng lái tới buồng lái
Cold stacked rig giàn khoan đóng cửa/(tạm) ngừng hoạt động
Entered by: Linh Hoang
Cold Work & Hot Work gia công nóng & gia công nguội
Entry Certificate, Isolation Certificate giấy cho phép vào làm việc, giấy xác nhận đảm bảo cách ly
Issuing Authority & Performing Authority người cấp phép & người thi hành
Metrology competed for tie in spools Hệ thống đo lường cho dây buộc trong các cuộn đã hoàn tất
Entered by: Pham Huu Phuoc
NIGHT TOOLPUSHER chỉ huy trưởng công trường (đốc công) khoan ca đêm
restriction for barge ownership sự hạn chế quyền sở hữu xà lan
Vessel Operator người/nhân viên điều khiển tàu biển
Entered by: Lys Nguyen
Vetting procedures quy trình/ thủ tục kiểm tra
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search