GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Korean
- Human Resources
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- 정보통신망을 이용하여 회사로 출퇴근을 하지 않고 집에서 업무를 처리하는 환경. 네이버 백과사전 - by J Chae (X)
- Example sentence(s)
- 미국에서는 통근을 대체하는 개념으로 출발하였기 때문에 텔레커뮤팅(telecommuting)이라는 용어를 채택하고 있으며, 유럽의 경우에는 근무장소가 변화되었다라는 의미에서 ‘텔레워크(telework)'를 쓰고 있다. 우리나라에서는 재택근무 혹은 안방근무라는 용어가 널리 퍼져 있으나 최근에 원격근무라는 말이 본격으로 사용되고 있다. - 독립논단 by J Chae (X)
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Hungarian
- Human Resources
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- A munkáltató működési körébe tartozó tevékenység, amelyet a munkavállaló rendszeresen az általa választott, a munkáltató székhelyétől, telephelyétől elkülönült helyen, információtechnológiai és informatikai eszközzel végez és a munkavégzés eredményét elektronikus eszközzel továbbítja. Own research - by Katalin Horváth McClure
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Russian
- Human Resources
- Search
- Term
- надомная работа, надомничество, работа из дому, удалённая работа
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- давно существующее в русском языке определение, ничего нового не несёт в себе.
Вполне подпадает под условия, заданные оригиналом ("... is a flexible work arrangement that enables an employee, a consultant, or a contractor, to work distantly from the employer all or part of the time").
Выбор конкретного определения (надомная работа vs удалённая) - происходит контекстуально либо в связи с устанавливающимися традициями (вязать носки либо делать переводы - надомная, писать или редактировать статьи - удалённая и т.д.). Own research - by Mark Vadim Bukat
- Example sentence(s)
- Петровна к старости слаба ногами стала, поэтому предпочла надомную работу и стала брать переводы на проз.ком
Петрович к старости слаб ногами стал, а потому предпочёл удалённую работу редактора спортивных новостей. - Биржа удаленной работ by Mark Vadim Bukat
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Human Resources
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Làm việc từ xa qua kết nối tới văn phòng bằng mạng máy tính và các thiết bị viễn thông. quantrimang - by Nguyen Dieu
- Example sentence(s)
- Ngày nay, những người làm việc từ xa thường sử dụng máy tính xách tay để có thể làm việc cả ở văn phòng hay ở nhà hoặc thậm chí ở bất cứ nơi nào khác. Họ làm việc chung với nhau thông qua mạng của công ty và các kênh thông tin liên lạc khác. - kiến thức ngày nay by Nguyen Dieu
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Chinese, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Slovak, Slovenian, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |