GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Hungarian
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- fedezeti pont; nyereségküszöb
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- A fedezeti pont az az értékesítési volumen, ahol a képződő fedezeti hozzájárulás összege megegyezik a fix költségek összegével, így sem nyereség sem veszteség nem képződik. Own research - by Gyöngyvér Hegyi
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Slovenian
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Prag rentabilnosti (donosnosti) je točka, v kateri so odhodki in prihodki izenačeni in se skupni stroški poslovanja pokrivajo s prihodki od prodaje. Own research - by Damijan Jamsek
- Example sentence(s)
- Prag rentabilnosti (točko preloma) za podjetje praviloma opredelimo kot točko, v kateri podjetje s prihodki ravno krije vse stroške. Tako ustvari (normalni) planirani dobiček, s katerim krije tudi stroške poslovanja. - Poslovno-komercialna šola Celje by Damijan Jamsek
- Najenostavnejša metoda za oceno prednosti predlaganega novega izdelka je prag rentabilnosti (na podlagi cene in stroškov izračunano število prodanih enot izdelka, za začetek ustvarjanja dobička). - Osnove podjetništva by Damijan Jamsek
- Related KudoZ question
Compare [close] - Ukrainian
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Точка беззбитковості
Матеріал з Вікіпедії — вільної енциклопедії.
Точка беззбитковості (Break-Even Point) - Об'єм або рівень операцій, при якому сукупний дохід дорівнює сукупним витратам, тобто це точка нульового прибутку або нульових збитків.
Wikipedia - by Halyna Smakal
- Example sentence(s)
- Основною складовою аналізу беззбитковості є визначення «точки беззбитковості» («порогу рентабельності», «мертвої точки»). - Google by Halyna Smakal
- Точка беззбитковості – це рівень фізичного обсягу продажу при заданій ціні ... Точка беззбитковості показує, за якого обсягу виробництва і реалізації ...
- Google by Halyna Smakal
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Hòa vốn = break-even
Điểm hòa vốn = break-even point definition wiki - by Chien Nguyen
- Example sentence(s)
- Điểm hòa vốn là điểm mà tại đó doanh thu bán ra vừa đủ để bù đắp tất cả các chi phí, bao gồm chi phí cố định (định phí) và chi phí khả biến (biến phí). Điều này có nghĩa là tại điểm hòa vốn người sản xuất không thu được lãi, nhưng cũng không bị lỗ - wiki by Chien Nguyen
- Điểm hòa vốn là một trong những khái niệm quan trọng và cơ bản trong công việc kinh doanh. Tại điểm này doanh thu bán ra vừa đủ để bù đắp tất cả các khoản chi phí (gồm chi phí cố định và chi phí biến đổi). Hay nói cách khác, tại điểm này doanh nghiệp sẽ không thu được lợi nhuận nhưng cũng không bị lỗ. - viet finance by Chien Nguyen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Compare this term in: Serbian, Croatian, Albanian, Bulgarian, Czech, Chinese, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Malay, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Swedish, Thai, Turkish
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |