GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home Compare [close] - Japanese
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- as-is 【副】 現状(維持)のまま(で)、そのまま(で)、現品で、現品限り、正札通り、無条件受け取り、無保証で 英辞郎on the web - by kokuritsu
- Example sentence(s)
- 本サイトの内容およびサービスは「AS IS (無保証)」で提供されているものであり、明示、暗黙を問わず、販売可能性、特定用途との適合、権利侵害がないことに関する暗黙の保証を含むいかなる保証も提供しません。 司法管轄地域によっては、暗黙の保証の否認を認めていない場合があり、その場合には上記の否認は適用されません。 - myWorldLingo by kokuritsu
- as is は as it is と書くこともあります.サービスにバグがあっても直さないし,現状のまま(提供側による変更を含む)で使うのは構わないという意味です.また,Googleの規約では,サービス側(Google)が自身の都合により変更を加えた場合も,ユーザーはそのまま受け入れなければならない,とうたっています.通常は,as is の場合,直すとしたらユーザの責任ですが,その場合でもソースコードなどを勝手に修正・改変することは認められないのが普通です. - goo教えて by kokuritsu
- Related KudoZ question
Compare [close] - Turkish
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Mesela, siz arabayı "olduğu gibi" aldıysanız, araba normalde ima edilen garantiler kapsamında değildir. dilokulu - by gulakbelen (X)
- Example sentence(s)
- "Olduğu gibi satış"a izin verilmeyen eyaletlerde, Müşteri Rehberi'nde "olduğu gibi" açıklaması yerine "sadece ima edilen kefaletname" açıklaması yazılır. Satıcı, aracı herhangi yazılı bir kefaletname olmaksızın satmaya karar verirse bu açıklamanın yanındaki kutuyu işaretlemelidir. - dilokulu by gulakbelen (X)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Là một thuật ngữ dùng trong luật, đề cập đến việc một sản phẩm/dịch vụ được cung cấp tới khách hàng, người sử dụng theo đúng trạng thái ban đầu, không có sự sửa đổi hoặc thay đổi nào. Qua đó, nhà sản suất, người cung cấp ngụ ý rằng họ từ chối chịu trách nhiệm với việc sản phẩm/dịch vụ có phù hợp hoặc đáp ứng nhu cầu của một đối tượng cụ thể hay không Own research - by david_nguyen
- Example sentence(s)
- Những bản cập nhật phần mềm đã được phát hành trước bản cập nhật phần mềm 898461 sẽ không có sửa đổi và tiếp tục được cung cấp nguyên trạng. - Microsoft Vietnam by david_nguyen
- Tổng Cục Du Lịch Singapore sẽ xem xét tỉ mỉ khi cung cấp các loại hình dịch vụ đến người sử dụng và những dịch vụ được cung cấp theo nguyên tắc "nguyên trạng". Tổng Cục Du Lịch Singapore không bảo đảm các dịch vụ này sẽ thõa mãn từng yêu cầu hoặc mong muốn của người sử dụng. Mọi bảo đảm được ghi rõ hoặc ngụ ý đều có thể không được thực hiện hoặc từ chối bảo đảm. - Singaporeedu.gov by david_nguyen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Hindi
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- कानूनी भाषा में 'जैसा है' पदबंध का प्रयोग बेची जाने वाली संपत्ति या वस्तु की विशेष निहित वारंटियों के अस्वीकरण को अभिव्यक्त करने के लिए किया जाता है। Wikipedia - by Suyash Suprabh
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Persian (Farsi)
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- اين اصطلاح براي رفع مسئوليتهاي حقوقي ضمني در هنگام فروش كالا يا خدمات به كار ميرود. زماني كه فروشنده اي كالاي خود را «همانگونه كه هست» ميفروشد، خود را از هر گونه مسئوليتي در قبال عيوب و نواقص احتمالي آن مصون ميدارد و اين يعني خريدار نيز كالاي مورد نظر را «همانگونه كه هست» پذيرفته است. Own research - by Ryan Emami
- Example sentence(s)
- سرویس ها "همانگونه که هست" ارائه می شوند و گوگل، شرکت های تابعه و وابسته به آن و صاحبان مجوز آن هیچ گونه ضمانتی در این رابطه در اختیار شما قرار نمی دهند.
- Google Terms of Service by Ryan Emami
- امّا "اطلاع رسانی" فی الواقع خبر دادن از اوصاف و ویژگی های موجود بدون اغراق و مبالغه است یعنی شخص، کالا و خدمات همانگونه که هست به مخاطب معرفی می گردد.
- تبليغ و اطلاع رساني وك by Ryan Emami
- شما تایید می نمایید که نرم افزار همانگونه که هست ، بدون هیچگونه ضمانت، صراحتا یا ضمنی، به شما ارائه گردیده
- Nokia Europe by Ryan Emami
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Bosnian, Croatian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Finnish, French, Hebrew, Hungarian, Indonesian, Italian, Korean, Latvian, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Thai, Ukrainian, Urdu
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |