GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Czech
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Dezertifikace je proces degradace území na pouštní, polopouštní nebo podobně vypadající na vodu chudou oblast. Wikipedia - by jankaisler
- Example sentence(s)
- Dezertifikace je proces degradace území na pouštní, polopouštní nebo podobně vypadající na vodu chudou oblast. - Wikipedia by jankaisler
- K dezertifikaci dochází v dlouhodobém časovém horizontu přirozeně následkem změn klimatu, nebo nevhodnou činností člověka (nadměrná pastva, zasolování atd.) ...
- bio-life by jankaisler
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Sa mạc hóa là hiện tượng suy thoái đất đai ở những vùng khô cằn, gây ra bởi sinh hoạt con người và biến đổi khí hậu. Khuynh hướng sa mạc hóa gần đây đã tăng nhanh trên toàn thế giới phần vì áp lực dân số và nhu cầu trồng trọt và chăn nuôi. Wikipedia - by Tiến Anh Lê
- Example sentence(s)
- Sa mạc hoá đe doạ đẩy hàng triệu người ra khỏi nhà của họ vào những thập kỷ tới trong khi các cơn bão bụi lớn ở lục địa này có thể gây hại cho con người tại lục địa khác. Thông tin trên được công bố hôm 16/6 trong một báo cáo quốc tế của 1.360 nhà khoa học ở 95 quốc gia.
smilestranslation.com - Sa mạc hoá gia tăng trên thế gi� by Tiến Anh Lê
- Related KudoZ question
Compare [close] - Lithuanian
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Dykumėjimas yra dirvos degradacija aridinio, pusiauaridinio ir sauso klimato srityse. Wikipedia - by Ugne Vitkute (X)
- Example sentence(s)
- Viduržemio jūros regione greičiausiai ilgės sausi ir karšti laikotarpiai, dėl to trūks gėlo vandens ir padidės miškų gaisrų ir dykumėjimo rizika. - Eur-lex by Ugne Vitkute (X)
- Terminas „dykumėjimas“ reiškia ne jau egzistuojančių dykumų plitimą, bet naujų atsiradimą degraduojant sausringoms žemėms. - Astronomijos naujienos by Ugne Vitkute (X)
- ...kadangi dykumėjimas, kurį skatina įvairūs veiksniai, įskaitant klimato svyravimus ir žmogaus veiklą, sukelia žemės degradaciją sausringose, pusiau sausringose ir sausose subtropinėse vietovėse ir dėl to būtina nustatyti visapusišką įvertinimą ir parengti įgyvendinimo programą... - Europos Parlamentas by Ugne Vitkute (X)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Turkish
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Genellikle aşırı otlatma, yaygın ormansızlaştırma ya da aykırı tarım ve sulama uygulamaları sonucunda toprağın çöl haline gelmesi süreci. Çevre Terimleri Sözlüğü - by Selcuk Akyuz
- Example sentence(s)
- Dünyanın en fakir ve en kötü şartlar altında ve en duyarlı bölgelerinde yaşamakta olan bir milyar insan, çölleşmeden en fazla etkilenen kesimdir. - TEMA Vakfı by Selcuk Akyuz
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Chinese, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |