GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Croatian
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Prema definiciji Konvencije UN-a za suzbijanje dezertifikacije (UNCCD) dezertifikacija je degradacija tla u sušnim, polusušnim i umjereno vlažnim dijelovima svijeta. Hrvatsko geografsko društvo - by Zeljka Rajkovic
- Example sentence(s)
- Dezertifikacija je proces oštećenja zemljišta koji se događa širom svijeta kao posljedica ljudskih djelovanja i klimatskih promjena. - Agencija za zaštitu okoliša by Zeljka Rajkovic
- Osnovni cilj Konvencije je suzbijanje dezertifikacije i oštećenja tla i zemljišta, te ublažavanje posljedica suše učinkovitim djelovanjima na svim razinama u okviru cjelovitog pristupa održivog razvoja, a što se među inim postiže sprečavanjem i/ili ublažavanjem oštećenja tla i zemljišta, obnavljanjem djelomično oštećenih tala i zemljišta, i melioracijom zemljišta zahvaćenih dezertifikacijom. - Okoliš - glasilo MZOPUG by Zeljka Rajkovic
- Dezertifikacija ili desertifikacija (=napredovanje, širenje pustinje) je proces pogoršanja kvalitete tla u relativno sušnim područjima aridne i poluaridne klime. - Wikipedia by Zeljka Rajkovic
- Related KudoZ question
Compare [close] - Greek
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Η υποβάθμιση του εδάφους λόγω κλιματικής αλλαγής, μη ορθών μεθόδων καλλιέργειας, διάβρωσης κτλ. Own research - by Anastasia Naoumi (X)
- Example sentence(s)
- «Οι μελέτες δείχνουν πως το 35% του εδάφους της Ελλάδας απειλείται σοβαρά από αυτό το φαινόμενο, το 49% είναι σε μέτριο κίνδυνο και το 16% σε χαμηλό...», είπε χαρακτηριστικά ο Κ. Κοσμάς, ο οποίος παράλληλα εξήγησε τον όρο «ερημοποίηση» λέγοντας:
«Πρόκειται για την υποβάθμιση του εδάφους και της βλάστησης σε τέτοιο βαθμό ώστε να μην μπορεί στον τόπο αυτό να αναπτυχθεί ούτε γεωργία, ούτε κτηνοτροφία, ούτε δάση. - Newspaper Ethnos by Anastasia Naoumi (X)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Dutch
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- http://www.scholieren.com/werkstukken/21084
Verwoestijning is een term die gebruikt wordt voor zowel het oprukken of zich uitbreiden van een woestijn, als het ontstaan van nieuwe woestijngebieden wikipedia - by André Linsen
- Example sentence(s)
- Die toenemende verwoestijning is enerzijds het gevolg van de klimaatwijziging, die zorgt voor opwarming en verminderde neerslag - Mondiaal Nieuws by André Linsen
- De processen die aan de achteruitgang van het Middenlandse-Zeegebied ten grondslag liggen, zijn allemaal te vangen onder de term verwoestijning of desertificatie. Bij de ergste vorm van desertificatie ontstaan echte woestijnlandschappen. - kennislink by André Linsen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Sa mạc hóa là hiện tượng suy thoái đất đai ở những vùng khô cằn, gây ra bởi sinh hoạt con người và biến đổi khí hậu. Khuynh hướng sa mạc hóa gần đây đã tăng nhanh trên toàn thế giới phần vì áp lực dân số và nhu cầu trồng trọt và chăn nuôi. Wikipedia - by Tiến Anh Lê
- Example sentence(s)
- Sa mạc hoá đe doạ đẩy hàng triệu người ra khỏi nhà của họ vào những thập kỷ tới trong khi các cơn bão bụi lớn ở lục địa này có thể gây hại cho con người tại lục địa khác. Thông tin trên được công bố hôm 16/6 trong một báo cáo quốc tế của 1.360 nhà khoa học ở 95 quốc gia.
smilestranslation.com - Sa mạc hoá gia tăng trên thế gi� by Tiến Anh Lê
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, Danish, German, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |