GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Spanish
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- La desertización es un proceso por el cual una biocenosis pierde su humedad natural y se desencadenan largos períodos de sequía, de tal manera que la aridez provoca la desaparición de las especies presentes y surgen especies con menos exigencias de agua o, en su caso, se extinguen por completo en favor del desierto. laguia 2000 - Geografía - by Miguel Armentia
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Serbian
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Opustinjavanje (desertifikacija; dezertifikacija) – proces širenja pustinja, najčešće izazvan ljudskim faktorom usled neracionalnog korišćenja sušnih, polupustinjskih oblasti (krčenjem i uništavanjem travnog i šumskog pokrivača). Ovaj proces je naročito važan u zemljama koje su u pustinjskim zonama zbog smanjivanja poljoprivrednih površina. Own research - by V&M Stanković
- Example sentence(s)
- Opustinjavanje je izraženo u Srbiji, naročito u istočnom delu Srbije i Vojvodini. - MIN. POLJ, ŠUM. I VODOPRIV. by V&M Stanković
- Klima je na jugu tropska, a na severu vruća pustinjska. Glavni ekološki problemi su erozija tla i opustinjavanje. - Vikipedija by V&M Stanković
- Skoro polovina šuma ove planete (oko 7,4 milijarde ari) je posečena, dok 39,5 miliona ari šuma nestaje svake godine – smanjujući raznolikost flore i faune, izazivajući opustinjavanje predela, zagađenost vode i smanjenje životnog standarda lokalnog stanovništva. - ekapija by V&M Stanković
- Related KudoZ question
Compare [close] - Danish
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- ørkenspredning, forvandling af områder med naturlig eller kulturskabt vegetation til golde ørkenlandskaber. Dette kan både skyldes klimaændringer og menneskers udnyttelse af jorden. Den Store Danske Encyklopædi - by Anna Haxen
- Example sentence(s)
- Begrebet ørkenspredning (eng. desertification) vandt fodfæste i den globale miljødebat efter nogle alvorlige tørkeår syd for Sahara i 1970'erne; tørken resulterede i hungersnød og flygtningestrømme og fik stor international bevågenhed (se Sahel). - Den Store Danske Encyklopædi by Anna Haxen
- Millioner af verdens fattigste mennesker er truet af ørkenspredning. Hvert år bliver ca. 70.000 kvadratkilometer frugtbar jord - halvanden gange Danmarks størrelse - forvandlet til ørken. - viden.jp.dk (Jyllands-Posten) by Anna Haxen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Environment & Ecology
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Sa mạc hóa là hiện tượng suy thoái đất đai ở những vùng khô cằn, gây ra bởi sinh hoạt con người và biến đổi khí hậu. Khuynh hướng sa mạc hóa gần đây đã tăng nhanh trên toàn thế giới phần vì áp lực dân số và nhu cầu trồng trọt và chăn nuôi. Wikipedia - by Tiến Anh Lê
- Example sentence(s)
- Sa mạc hoá đe doạ đẩy hàng triệu người ra khỏi nhà của họ vào những thập kỷ tới trong khi các cơn bão bụi lớn ở lục địa này có thể gây hại cho con người tại lục địa khác. Thông tin trên được công bố hôm 16/6 trong một báo cáo quốc tế của 1.360 nhà khoa học ở 95 quốc gia.
smilestranslation.com - Sa mạc hoá gia tăng trên thế gi� by Tiến Anh Lê
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Croatian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, German, Dutch, Greek, English, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |