GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home Compare [close] Compare [close] - Albanian
- Patents
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Patentueshmëria si term ligjor përshkruhet nga një nga aktet ligjore të Dispozitave të Përgjithshme të Kushtetutës së Republikës së Shqipërsë.
Kushtet e patentueshmerise
(1) Një shpikje është e patentueshme në qofte se:
- përbën një novacion;
- përmban në vetvete një hap shpikës (që nuk është i dukshëm për cilindo) dhe është e zbatueshme në industri.
http://www.qpz.gov.al/doc.jsp?doc=docs/Ligj%20Nr%207819%20Dat%C3%AB%2027-04-1994.htm Fletorja Zyrtare - by Fabiana Papastefani-Pezzoni
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Patents
- Search
- Term
- cấp bằng độc quyền sáng chế
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Một bằng sáng chế hay bằng độc quyền sáng chế [1] là một chứng nhận các đặc quyền dành cho nhà sáng chế hoặc chủ sở hữu sáng chế bởi một quốc gia trong một thời hạn nhất định, đổi lấy việc nội dung của sáng chế được công bố rộng rãi ra công chúng. Quy trình để cấp bằng sáng chế, các điều kiện để cấp bằng và đặc quyền cũng như thời hạn của đặc quyền thay đổi giữa các quốc gia, theo luật pháp của từng quốc gia và các thỏa thuận quốc tế. WIKI - by Chien Nguyen
- Example sentence(s)
- Văn bằng bảo hộ độc quyền sáng chế được gọi là “Bằng độc quyền sáng chế”. Bằng độc quyền sáng chế có hiệu lực từ ngày cấp đến hết 20 năm tính từ ngày nộp đơn hợp lệ. - IP Protection by Chien Nguyen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Japanese
- Patents
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- 新規性等、特許権を受けるために必要な法的要件を発明が満たしていること。国によっては、コンピューターのソフトウェアや植物等、特許を付与されない発明があることがある。 Thomson Scientific - by keyaki
- Example sentence(s)
- 特許要件--どのような発明が特許されるか 自分の発明が下記 1. ~ 4. の要件を充足すれば、特許性がある、即ち特許に値するとして特許が付与されます。 1.産業上利用できる発明であること. 特許法は産業の発達を目的としています。従いまして、産業の発達 ... - 知的財産法実務解説 by keyaki
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), French, Hindi, Hungarian, Italian, Korean, Lithuanian, Macedonian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |