GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home Compare [close] Compare [close] - Korean
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- 현금흐름(cash-flow)의 사전적 정의는 '기업활동을 통해 나타나는 현금의 유입과 유출'이라고 되어 있습니다.
개인 재무설계(Personal Financial Planning)에서의 현금흐름이란
'개개인이 근로/사업/연금 등의 소득을 어떠한 항목으로 지출하는지의 흐름'을 뜻합니다. Daum (Jisik - Knowledge) - by Joon Oh
- Example sentence(s)
- 먼저 순현금흐름(Net Cash Flow;NCF) 개념을 알아야 합니다. 순현금흐름은 일정 기간에 발생한 모든 현금유입(cash inflow)에서 모든 현금유출(cash outflow)을 뺀 값입니다. 식으로 써보면,
NCFt = CIt - COt
투자안 가치평가를 위한 현금흐름에서 사용하는 현금유입과 현금유출은 증분의 현금흐름(incremental cash flow)이라는 것을 주의하세요. 해당 투자결정에 의해 부가적으로 창출되거나 소요되는 현금흐름을 추정하는 것입니다. - EMH by Joon Oh
- Related KudoZ question
Compare [close] Compare [close] - Vietnamese
- Business/Commerce (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Dòng tiền là một thuật ngữ kế toán dùng để chỉ số tiền mà một công ty nhận được hoặc phải chi ra trong một khoảng thời gian xác định, hoặc trong một dự án nhất định. Saga - by lanhn2007
- Example sentence(s)
- Đối với hoạt động kinh doanh thì dòng tiền phát sinh chủ yếu liên quan đến hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ và việc thanh toán các khoản nợ phải trả liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh. - vacom by lanhn2007
- Đối với hoạt động đầu tư thì dòng tiền phát sinh chủ yếu liên quan đến việc mua sắm, thanh lý, nhượng bán TSCĐ; xây dựng cơ bản, hoạt động cho vay, mua bán các công cụ nợ của đơn vị khác, hoạt động đầu tư vào các đơn vị khác. - vacom by lanhn2007
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Albanian, Bulgarian, Catalan, Chinese, German, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Thai, Turkish, Ukrainian, Urdu
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |