GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Bosnian
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- "U viđenom stanju" odnosi se na uvjete prodaje. Predmet koji se prodaje "u viđenom stanju", prodaje se u trenutnom stanju sa svim ocitim i skrivenim manama. Own research - by Almir Comor MITI
- Example sentence(s)
- Napomena: Sva sredstva, koja su predmet prodaje ovom licitacijom, nisu u funkciji zbog njihove neispravnosti – kupuju se u viđenom stanju. - BH Telecom oglas by Almir Comor MITI
- Related KudoZ question
Compare [close] - Chinese
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- 这是一个用于免责声明的法律术语和概念,"As is"表示买卖双方认可“现状”(当前的情形)正在出售的商品(或服务),尤其是买家接受这个商品(或服务) “全部的瑕疵”,无论是现在出现的还是将来出现的。
Chinglish - by Han Li
- Example sentence(s)
- IBM仅“按现状(AS IS)”提供本出版物,不附有任何形式的(无论是明示的还是默示的保证),包括(但不限于)对非侵权性、适销性和适用于某特定用途的默示保证。 - IBM by Han Li
- Related KudoZ question
Compare [close] - Japanese
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- as-is 【副】 現状(維持)のまま(で)、そのまま(で)、現品で、現品限り、正札通り、無条件受け取り、無保証で 英辞郎on the web - by kokuritsu
- Example sentence(s)
- 本サイトの内容およびサービスは「AS IS (無保証)」で提供されているものであり、明示、暗黙を問わず、販売可能性、特定用途との適合、権利侵害がないことに関する暗黙の保証を含むいかなる保証も提供しません。 司法管轄地域によっては、暗黙の保証の否認を認めていない場合があり、その場合には上記の否認は適用されません。 - myWorldLingo by kokuritsu
- as is は as it is と書くこともあります.サービスにバグがあっても直さないし,現状のまま(提供側による変更を含む)で使うのは構わないという意味です.また,Googleの規約では,サービス側(Google)が自身の都合により変更を加えた場合も,ユーザーはそのまま受け入れなければならない,とうたっています.通常は,as is の場合,直すとしたらユーザの責任ですが,その場合でもソースコードなどを勝手に修正・改変することは認められないのが普通です. - goo教えて by kokuritsu
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Là một thuật ngữ dùng trong luật, đề cập đến việc một sản phẩm/dịch vụ được cung cấp tới khách hàng, người sử dụng theo đúng trạng thái ban đầu, không có sự sửa đổi hoặc thay đổi nào. Qua đó, nhà sản suất, người cung cấp ngụ ý rằng họ từ chối chịu trách nhiệm với việc sản phẩm/dịch vụ có phù hợp hoặc đáp ứng nhu cầu của một đối tượng cụ thể hay không Own research - by david_nguyen
- Example sentence(s)
- Những bản cập nhật phần mềm đã được phát hành trước bản cập nhật phần mềm 898461 sẽ không có sửa đổi và tiếp tục được cung cấp nguyên trạng. - Microsoft Vietnam by david_nguyen
- Tổng Cục Du Lịch Singapore sẽ xem xét tỉ mỉ khi cung cấp các loại hình dịch vụ đến người sử dụng và những dịch vụ được cung cấp theo nguyên tắc "nguyên trạng". Tổng Cục Du Lịch Singapore không bảo đảm các dịch vụ này sẽ thõa mãn từng yêu cầu hoặc mong muốn của người sử dụng. Mọi bảo đảm được ghi rõ hoặc ngụ ý đều có thể không được thực hiện hoặc từ chối bảo đảm. - Singaporeedu.gov by david_nguyen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Serbian
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Termin "u viđenom stanju" označava prodaju pokretne ili nepokretne imovine u viđenom stanju tj. stanju pri kupovini. Kupac prihvata takvo stanje bez prava na reklamaciju, a svi naknadni troškovi padaju na teret kupca. Own research - by Natasha Jankovic
- Example sentence(s)
- 1. Poslovni prostor sa nalazi u Beogradu, u ulici Bulevar Kralja Aleksandara broj 190, u provrsini od 20 m2, sa pocetnom cenom od 405,00 dinara za 1 m2, mesecno.
Poslovni prostor se daje u zakup u vidjenom stanju.
Troskove adaptacije i uredjenja prostora snosi zakupac bez prava na nakanadu.
- Javno preduzeće Poslovni prostor Zvezda by Natasha Jankovic
- - Zakupcu se parcela daje u viđenom stanju,tako da Zavod nema nikakvih obaveza na izmeštanju,obezbeđenju i zaštiti (evidentiranih i neevidentiranih na Kopiji plana vodova) instalacija i objekata infrastrukture.
- Portal građevinarstva i arhitekture by Natasha Jankovic
- - Nema spora da se automobili na ovim licitacijama kupuju u viđenom stanju, ali osnovni podaci o vozilu kao što su marka, tip i godina proizvodnje moraju biti tačni. Tri godine stariji automobil ima, naravno, nižu cenu, a ona u slučaju ovog tipa vozila nije zanemarljiva - kaže Stanković.
- Glas javnosti by Natasha Jankovic
- Related KudoZ question
Compare [close] - Persian (Farsi)
- Real Estate
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- اين اصطلاح براي رفع مسئوليتهاي حقوقي ضمني در هنگام فروش كالا يا خدمات به كار ميرود. زماني كه فروشنده اي كالاي خود را «همانگونه كه هست» ميفروشد، خود را از هر گونه مسئوليتي در قبال عيوب و نواقص احتمالي آن مصون ميدارد و اين يعني خريدار نيز كالاي مورد نظر را «همانگونه كه هست» پذيرفته است. Own research - by Ryan Emami
- Example sentence(s)
- سرویس ها "همانگونه که هست" ارائه می شوند و گوگل، شرکت های تابعه و وابسته به آن و صاحبان مجوز آن هیچ گونه ضمانتی در این رابطه در اختیار شما قرار نمی دهند.
- Google Terms of Service by Ryan Emami
- امّا "اطلاع رسانی" فی الواقع خبر دادن از اوصاف و ویژگی های موجود بدون اغراق و مبالغه است یعنی شخص، کالا و خدمات همانگونه که هست به مخاطب معرفی می گردد.
- تبليغ و اطلاع رساني وك by Ryan Emami
- شما تایید می نمایید که نرم افزار همانگونه که هست ، بدون هیچگونه ضمانت، صراحتا یا ضمنی، به شما ارائه گردیده
- Nokia Europe by Ryan Emami
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Croatian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Korean, Latvian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Thai, Turkish, Ukrainian, Urdu
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |