Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
regulatory action
Vietnamese translation:
chế tài pháp lý
Added to glossary by
Hien Luu
Aug 8, 2020 15:18
4 yrs ago
20 viewers *
English term
regulatory action
English to Vietnamese
Other
Medical (general)
Disease prevention measures
Context: • Non-compliance can result in regulatory action and penalties may apply.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | chế tài pháp lý |
Hoang Bao Lan
![]() |
4 | biện pháp kỷ luật / hành động kỷ luật |
Kiet Bach
![]() |
4 | hành động pháp lý |
Thuy Hoang
![]() |
4 | hành động pháp lý |
Nguyen Kien Quoc
![]() |
Proposed translations
26 mins
Selected
chế tài pháp lý
Việc không tuân thủ có thể dẫn đến việc phải đối mặt với chế tài pháp lý và có thể sẽ có các hình phạt được đưa ra.
Example sentence:
Việc không tuân thủ có thể dẫn đến việc phải đối mặt với chế tài pháp lý và có thể sẽ có các hình phạt được đưa ra.
Note from asker:
Thank you! |
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you!"
3 hrs
biện pháp kỷ luật / hành động kỷ luật
regulatory action: action taken because one has broken the regulation; hành động kỷ luật bởi vì một ai đã vi phạm quy định.
--------------------------------------------------
Note added at 13 hrs (2020-08-09 04:31:25 GMT)
--------------------------------------------------
hoặc,
biện pháp quản chế / hành động quản chế
--------------------------------------------------
Note added at 13 hrs (2020-08-09 04:31:25 GMT)
--------------------------------------------------
hoặc,
biện pháp quản chế / hành động quản chế
Note from asker:
Thank you |
2 days 12 hrs
hành động pháp lý
My suggestion
Note from asker:
Thank you |
12 days
hành động pháp lý
"Regulatory action" might not be "chế tài" (sanction/penalty) in some cases, for example inquiry or investigation...
Something went wrong...