Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Choreography
Vietnamese translation:
nghệ thuật bố trí / nghệ thuật sắp đặt
- The asker opted for community grading. The question was closed on 2016-09-05 07:54:07 based on peer agreement (or, if there were too few peer comments, asker preference.)
Sep 2, 2016 06:49
8 yrs ago
English term
Choreography
English to Vietnamese
Art/Literary
Cinema, Film, TV, Drama
From rough layout, we have a kind of a choreography of, in general, how things should work.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | nghệ thuật bố trí / nghệ thuật sắp đặt |
Doan Quang
![]() |
5 | kế hoạch/trình tự/quá trình diễn ra của sự việc |
Anh Hiep
![]() |
4 | các bước tiến hành |
Châu Nguyễn
![]() |
Proposed translations
3 mins
Selected
nghệ thuật bố trí / nghệ thuật sắp đặt
nghệ thuật bố trí / nghệ thuật sắp đặt
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Em cảm ơn anh ạ."
41 mins
kế hoạch/trình tự/quá trình diễn ra của sự việc
Từ những phác họa ban đầu, chúng tôi có được kế hoạch/ trình tự cơ bản của các sự kiện sẽ diễn ra.
44 mins
các bước tiến hành
Theo ngữ cảnh mà bạn cung cấp thì mình thấy nghĩa "trình tự" hoặc dân dã hơn là "các bước tiến hành" là phù hợp.
From rough layout, we have a kind of a choreography of, in general, how things should work.
Từ bản phác thảo sơ bộ này, chúng ta có thể hình dung ra, một cách khái quát, các bước tiến hành công việc.
From rough layout, we have a kind of a choreography of, in general, how things should work.
Từ bản phác thảo sơ bộ này, chúng ta có thể hình dung ra, một cách khái quát, các bước tiến hành công việc.
Discussion